TÔN MẠ KẼM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
TÔN MẠ KẼM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từtôn mạ kẽmcorrugated galvanizedpre-galvanizedmạ kẽm
Ví dụ về việc sử dụng Tôn mạ kẽm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôndanh từtônreligionrespecthonortôntính từreligiousmạđộng từplatedplatinggalvanizedcoatedmạdanh từcoatingkẽmdanh từzinckẽmđộng từgalvanizedgalvanizing tôn giáo ở châu âutôn giáo phật giáoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôn mạ kẽm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôn Tráng Kẽm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tôn Tráng Kẽm - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
"tôn Tráng Kẽm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tôn Tráng Kẽm" - Là Gì?
-
Tôn Mạ Kẽm Tiếng Anh Là Gì
-
Mạ Kẽm Tiếng Anh Là Gì? Quy Trình Thực Hiện Mạ Kẽm Như Thế Nào?
-
Galvanized Sheet Metal - Từ điển Số
-
Sự Tăng Trưởng ấn Tượng Của Ngành Tôn Mạ Kẽm Việt Nam
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Tôn Mái Che
-
Tôn Mạ Kẽm, Thép Cuộn Mạ Kẽm - Shanghai FPI International Co., Ltd
-
Mạ Kẽm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Kẽm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tôn Mạ Kẽm, Tôn Lạnh, Tôn Mạ Màu Dịch - Việt Dịch
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì | Công Ty TNHH Phụ Kiện Và Cốp Pha Việt