Từ điển Việt Anh "tôn Tráng Kẽm" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"tôn tráng kẽm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tôn tráng kẽm
Lĩnh vực: xây dựng |
gavanized iron (sheet) |
tôn tráng kẽm
tấm mỏng (dày 0,25 - 2 mm) phẳng hay dạng sóng bằng thép cacbon thấp, được tráng một lớp kẽm mỏng để tránh bị gỉ trong khí quyển. TTK dùng để lợp nhà, làm bao bì và một số sản phẩm thông dụng.
Từ khóa » Tôn Tráng Kẽm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tôn Tráng Kẽm - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
"tôn Tráng Kẽm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TÔN MẠ KẼM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tôn Mạ Kẽm Tiếng Anh Là Gì
-
Mạ Kẽm Tiếng Anh Là Gì? Quy Trình Thực Hiện Mạ Kẽm Như Thế Nào?
-
Galvanized Sheet Metal - Từ điển Số
-
Sự Tăng Trưởng ấn Tượng Của Ngành Tôn Mạ Kẽm Việt Nam
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Tôn Mái Che
-
Tôn Mạ Kẽm, Thép Cuộn Mạ Kẽm - Shanghai FPI International Co., Ltd
-
Mạ Kẽm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Kẽm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tôn Mạ Kẽm, Tôn Lạnh, Tôn Mạ Màu Dịch - Việt Dịch
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì | Công Ty TNHH Phụ Kiện Và Cốp Pha Việt