TỒN TẠI ĐỘC LẬP In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TỒN TẠI ĐỘC LẬP " in English? tồn tại độc lậpexist independentlytồn tại độc lậphiện hữu độc lậpcách tồn tạiindependent existencesự tồn tại độc lậptồn tại độc lậphiện hữu độc lậpexists independentlytồn tại độc lậphiện hữu độc lậpcách tồn tạiexists independenttồn tại độc lậpexist separatelytồn tại riêng biệttồn tại độc lậptồn tại tách biệtexist in isolationtồn tại trong cô lậptồn tại độc lậptồn tại biệt lậpsurvive independentlysống độc lậptồn tại độc lậppersist independentlytồn tại độc lậpexist independenttồn tại độc lậpexisted independentlytồn tại độc lậphiện hữu độc lậpcách tồn tạiexisting independentlytồn tại độc lậphiện hữu độc lậpcách tồn tại
Examples of using Tồn tại độc lập in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
không tồn tại độc lậpdo not exist independentlyWord-for-word translation
tồnverbexistsurvivetồnnounsurvivalexistenceconservationtạiprepositioninatđộcadjectivetoxicpoisonousmalicioussingleđộcnounpoisonlậpverbsetlậpparticleuplậpnounfoundationestablishmentlậpadjectiveindependent tồn tại để tạo ratồn tại đồng thờiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tồn tại độc lập Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tồn Tại độc Lập In English
-
Tồn Tại độc Lập In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tồn Tại độc Lập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation In English - TỒN TẠI
-
“Bất Cập” Là Gì? - Báo điện Tử Bình Định
-
Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học | Dictionary Of Law
-
Ai Cập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tuyên Ngôn độc Lập Hoa Kỳ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Về Chuyển đổi Công Ty Nhà Nước Thành Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ...
-
Những Dấu ấn Quan Trọng Về Kinh Tế – Xã Hội Trong Hành Trình 75 ...
-
Quán Triệt Nguyên Tắc “Bảo đảm Lợi ích Tối Cao Của Quốc Gia - Dân Tộc ...
-
Tra Từ Viable - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Sức “nặng” Của Luật Kiểm Toán độc Lập Trong Giám Sát Hoạt động ...
-
Vu HuynhHop On Hop Off Vietnam
-
Các Yếu Tố Nguy Cơ Cá Nhân - Family Medical Practice