Xếp hạng 5,0 (13) 13 thg 4, 2022 · Thời gian trong tiếng Trung | giờ chẵn: 点,分, rưỡi: 半, kém, thiếu: 差 | Cách nói theo thứ tự từ lớn đến nhỏ, nói năm trước sau đó là tháng ...
Xem chi tiết »
mất thời gian Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa mất thời gian Tiếng Trung (có phát âm) là: 费时 《耗费时间。》.
Xem chi tiết »
tốn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tốn Tiếng Trung (có phát âm) là: 吃; 费 《花费; 耗费。》tốn sức; hao sức. 吃力。tốn nhiều thời gian.
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2016 · wǒ míngbái le, dànshì nàyàng bù shì hěn huā shíjiān ma? Tôi đã hiểu rồi, nhưng như thế này chẳng phải rất mất thời gian sao?
Xem chi tiết »
1.2 Mẫu câu hỏi về khoảng thời gian · 1. 你等我多久了? Nǐ děng wǒ duōjiǔle? · 2. 一个半小时了. Yīgè bàn xiǎoshíle · 3. 你去工作几年了? Nǐ qù gōngzuò duōjiǔle? · 4 ...
Xem chi tiết »
Bài học tiếng Trung cơ bản ngày hôm nay, tiếng Trung Chinese gửi đến các bạn tổng hợp các danh từ tiếng Trung về thời gian. Việc nắm được ý nghĩa của các từ này ...
Xem chi tiết »
Để hỏi thời gian bằng tiếng Trung bạn dùng mẫu câu: 现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) Bây giờ là mấy giờ rồi? Cách trả lời như sau: Cách nói giờ chẵn: Giờ + 点 (diǎn).
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2021 · Bạn vẫn đang lúng túng khi cần diễn đạt các mốc thời gian trong tiếng Trung? Bạn luôn tự hỏi làm sao để viết ngày tháng năm trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Có những chủ đề rất gần gũi trong cuộc sống hằng ngày mà mình luôn luôn gặp phải. Và "thời gian" là một ... Bị thiếu: tốn | Phải bao gồm: tốn
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2015 · Rất nhiều bạn khi bắt đầu học tiếng Trung thường tự hỏi phải mất bao ... trò then chốt trong việc rút ngắn thời gian học tập khoảng 1-2 năm.
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2016 · Vì vậy mà cho dù nói là “ Làm phiền “ nhưng nó lại không phải sử dụng trong trường hợp “ Làm phiền, tốn thời gian “ mà nó được sử dụng trong ...
Xem chi tiết »
Đối với trình độ HSK-1 hay giáo trình Hán ngữ 1: Bạn cần biết khoảng 150 từ vựng, nắm chắc khoảng 15 cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng Trung. Thời gian để đạt ...
Xem chi tiết »
Xem tại danh mục: Kiến thức cần biết / Tự học tiếng Hoa ... 小气 Xiǎoqì: Keo kiệt; 谦虚 Qiānxū: Khiêm tốn; 谨慎 Jǐnshèn: Cẩn thận; 自私 Zìsī: Ích kỷ ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh minh hoạ cho Tốn thời gian ... Trong tiếng anh, Time-consuming được hiểu là tốn thời gian (mất nhiều thời gian để làm hoặc hoàn thành).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tốn Thời Gian Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốn thời gian tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu