Tốn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tốn
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tốn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tốn trong tiếng Trung và cách phát âm tốn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tốn tiếng Trung nghĩa là gì.
tốn (phát âm có thể chưa chuẩn)
吃; 费 《花费; 耗费。》tốn sứ (phát âm có thể chưa chuẩn) 吃; 费 《花费; 耗费。》tốn sức; hao sức. 吃力。tốn nhiều thời gian. 费了半天功夫。xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu. 老式汽车费油。 耗费; 耗 《减损; 消耗。》tốn thời gian耗费时间。công trình tốn trên trăm triệu. 工程耗资上亿。耗资 《耗费资财。》化 《同"花"20。》tốn công化工夫。花 《用; 耗费。》tốn thời gian花时间。花费 《因使用而消耗掉。》tốn thời gian花费时间。tốn tâm huyết花费心血。巽 《八卦之一。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ tốn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- the hương vân tiếng Trung là gì?
- giỏ cơm ấm canh tiếng Trung là gì?
- gió to tiếng Trung là gì?
- đụng xe tiếng Trung là gì?
- giống cây tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tốn trong tiếng Trung
吃; 费 《花费; 耗费。》tốn sức; hao sức. 吃力。tốn nhiều thời gian. 费了半天功夫。xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu. 老式汽车费油。 耗费; 耗 《减损; 消耗。》tốn thời gian耗费时间。công trình tốn trên trăm triệu. 工程耗资上亿。耗资 《耗费资财。》化 《同"花"20。》tốn công化工夫。花 《用; 耗费。》tốn thời gian花时间。花费 《因使用而消耗掉。》tốn thời gian花费时间。tốn tâm huyết花费心血。巽 《八卦之一。》
Đây là cách dùng tốn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tốn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 吃; 费 《花费; 耗费。》tốn sức; hao sức. 吃力。tốn nhiều thời gian. 费了半天功夫。xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu. 老式汽车费油。 耗费; 耗 《减损; 消耗。》tốn thời gian耗费时间。công trình tốn trên trăm triệu. 工程耗资上亿。耗资 《耗费资财。》化 《同 花 20。》tốn công化工夫。花 《用; 耗费。》tốn thời gian花时间。花费 《因使用而消耗掉。》tốn thời gian花费时间。tốn tâm huyết花费心血。巽 《八卦之一。》Từ điển Việt Trung
- sách đã hiệu đính tiếng Trung là gì?
- chất chống rỉ tiếng Trung là gì?
- dụ dỗ tiếng Trung là gì?
- tứ điệp thể tiếng Trung là gì?
- con mọt lộc tiếng Trung là gì?
- ma chẩn tiếng Trung là gì?
- hàm thiếc tiếng Trung là gì?
- thép lá tiếng Trung là gì?
- cây đu tiếng Trung là gì?
- chuẩn bị canh tác tiếng Trung là gì?
- chống giao nộp lương thực tiếng Trung là gì?
- có lãi tiếng Trung là gì?
- đảng huy tiếng Trung là gì?
- hưng phấn tiếng Trung là gì?
- chiều cao tiếng Trung là gì?
- xèo xèo tiếng Trung là gì?
- lụa nâu tiếng Trung là gì?
- cẩn tắc tiếng Trung là gì?
- tiêu cục tiếng Trung là gì?
- thời hoang cổ tiếng Trung là gì?
- chức quản lý tiếng Trung là gì?
- chỉ chân tiếng Trung là gì?
- hung khí tiếng Trung là gì?
- nước cứu hỏa tiếng Trung là gì?
- giải thưởng bạc tiếng Trung là gì?
- làm trở ngại tiếng Trung là gì?
- chuẩn so sánh tiếng Trung là gì?
- màng óc tiếng Trung là gì?
- cánh chuồn tiếng Trung là gì?
- thanh quy tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tốn Thời Gian Tiếng Trung
-
Thời Gian Trong Tiếng Trung | Cách Nói Giờ - Ngày - Tháng - Năm
-
Mất Thời Gian Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Trung Cấp (bài 8)
-
Bài 14: Thời Gian Trong Tiếng Trung
-
Bài 7: Thời Gian GIỜ | NGÀY | THÁNG | NĂM Trong Tiếng Trung
-
Cách Nói Thời Gian Trong Tiếng Trung
-
Cách Viết, Cách đọc Và Diễn đạt Ngày Tháng Năm Bằng Tiếng Trung
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
LỘ TRÌNH CHINH PHỤC TIẾNG TRUNG
-
Bài 42: Tập Hợp Những Từ đơn Có ích Trong đời Sống Hằng Ngày
-
Học Tiếng Trung Mất Bao Nhiêu Năm? Xem Ngay Kẻo LỠ
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
"Tốn Thời Gian" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt