TỐN TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỐN TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từtốn tiềncost moneytốn tiềnchi phí tiềnchi phí tiền bạcđắt tiềncó giá tiềnspend moneytiêu tiềnchi tiềnbỏ tiềntốn tiềndùng tiềndành tiềnxài tiềnmất tiềnchi tiêu tiền bạctiêu tốn nhiều tiềnexpensiveđắttốn kémrẻgiátiềncosts moneytốn tiềnchi phí tiềnchi phí tiền bạcđắt tiềncó giá tiềnspending moneytiêu tiềnchi tiềnbỏ tiềntốn tiềndùng tiềndành tiềnxài tiềnmất tiềnchi tiêu tiền bạctiêu tốn nhiều tiềncostlytốn kémđắtđắt giáđắt đỏchi phítốn kém chi phícosts cashto waste moneylãng phí tiềnlãng phí tiền bạctốn tiềntiền phung phícosting moneytốn tiềnchi phí tiềnchi phí tiền bạcđắt tiềncó giá tiền
Ví dụ về việc sử dụng Tốn tiền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không tốn nhiều tiềnwithout spending a lot of moneywithout spending a fortunetiêu tốn rất nhiều tiềnspend a lot of moneyspent a lot of moneykhông tốn tiềnwithout spending moneycheapsẽ tốn tiềnwill cost moneywill spend moneytiêu tốn nhiều tiềnspend a lot of moneyspending a lot of moneysẽ tốn rất nhiều tiềnwill cost a lot of moneyit takes a lot of moneykhông phải tốn nhiều tiềndon't have to spend a lot of moneykhông cần tốn tiềnwithout spending moneykhông tốn quá nhiều tiềnwithout spending too much moneyTừng chữ dịch
tốndanh từcosttốnđộng từspendtakeexpendtốntính từexpensivetiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpay STừ đồng nghĩa của Tốn tiền
đắt tốn kém rẻ tiêu tiền chi tiền giá bỏ tiền dùng tiền dành tiền chi phí tiền bạc tổn thương xươngtôn trọngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tốn tiền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tốn Tiền Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Tốn Tiền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tốn Tiền In English - Glosbe Dictionary
-
Tốn Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tốn Tiền' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TIÊU TỐN TIỀN HOẶC THỜI GIAN VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "tốn Tiền " Và "mất Tiền " Và "tiêu Tiền"
-
Các Cụm Từ Về Tiền Trong Tiếng Anh - VietNamNet
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
TOP 10 ứng Dụng Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc Tốt Nhất
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền - Money (phần 3) - Leerit
-
Thẻ Ghi Nợ Là Gì? 4 điều Cần Biết Cho Người Mới Sử Dụng | VPBank
-
Du Học Mỹ Cần Bao Nhiều Tiền | IDP Vietnam
-
Dịch Vụ Chuyển Tiền Trong Nước - VNPost