TÔN TRỌNG NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔN TRỌNG NGƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôn trọng ngườirespect for personsrespect peopletôn trọng ngườidisrespect peoplehonoring the person
Ví dụ về việc sử dụng Tôn trọng người trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôn trọng những ngườirespect those whotôn trọng quyền con ngườirespect for human rightstôn trọng mọi ngườirespect peoplerespect otherstôn trọng con ngườirespect for peoplengười khác tôn trọngothers to respecttôn trọng phẩm giá con ngườirespect for human dignitynhững người không tôn trọngpeople who don't respectngười ta tôn trọngpeople respecttôn trọng tất cả mọi ngườirespect everyonemọi người sẽ tôn trọng bạnpeople will respect youTừng chữ dịch
tôndanh từtônreligionrespecthonortôntính từreligioustrọngđộng từtrọngtrọngtính từimportanttrọngdanh từweightimportancekeyngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từone tôn trọng nguyên tắctôn trọng nhauTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôn trọng người English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôn Trọng Ai Tiếng Anh Là Gì
-
TÔN TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Tôn Trọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tôn Trọng In English - Glosbe Dictionary
-
TÔN TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÁNG TÔN TRỌNG - Translation In English
-
Sự Tôn Trọng Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Tôn Trọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Người Mỹ Không Hiểu 'tiếng Anh Mỉa Mai' đầy ẩn ý Của Người Anh
-
Tôn Trọng Lẽ Phải Là Gì? Vì Sao Phải Tôn Trọng Lẽ Phải? Lấy Ví Dụ?
-
'Nói Tiếng Việt Chêm Tiếng Anh Là Không Tôn Trọng Người đối Diện ...
-
Những điều Cần Biết Về "Gendered Language" | Hội đồng Anh
-
Nghĩa Của Từ Tôn Trọng Bằng Tiếng Anh
-
"Trân Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt