Tôn Trọng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 尊重.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ton˧˧ ʨa̰ʔwŋ˨˩toŋ˧˥ tʂa̰wŋ˨˨toŋ˧˧ tʂawŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ton˧˥ tʂawŋ˨˨ton˧˥ tʂa̰wŋ˨˨ton˧˥˧ tʂa̰wŋ˨˨

Động từ

tôn trọng

  1. Coi trọng và quý mến. Tôn trọng thầy cô giáo. Tôn trọng phụ nữ.
  2. Tuân thủ, không coi thường và vi phạm. Tôn trọng luật lệ giao thông. Tôn trọng nội quy kỉ luật.

Dịch

  • tiếng Anh: respect

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tôn trọng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tôn_trọng&oldid=2177168” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tôn trọng 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tôn Trọng Ai Tiếng Anh Là Gì