→ Tôn Trọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tôn trọng" thành Tiếng Anh

respect, abide, deferential là các bản dịch hàng đầu của "tôn trọng" thành Tiếng Anh.

tôn trọng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • respect

    verb

    Anh phải bảo vệ những gì anh tin tưởng nếu không sẽ không có ai tôn trọng anh.

    You must stand up for what you believe in or no one will respect you.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • abide

    verb

    Tôi là một người tôn trọng pháp luật, nhưng tôi đã mất kiên nhẫn rồi.

    I've been a law-abiding man, but now I'm out of patience.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • deferential

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • observe
    • to respect
    • venerate
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tôn trọng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "tôn trọng" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • với vẻ tôn trọng respecfully
  • người tôn trọng observer
  • không được tôn trọng broken · unrespected
  • sự đáng tôn trọng respectability
  • tỏ vẻ tôn trọng respecful
  • sự tôn trọng abidance · deference · respect
  • bắt tôn trọng enforce
  • với ý tôn trọng highly
xem thêm (+8) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tôn trọng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tôn Trọng Dịch Sang Tiếng Anh