Tôn Trọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tôn trọng
to abide by something; to observe; to respect
tôn trọng pháp luật to observe/respect the law; to abide by the law
tôn trọng nhân quyền/quyền công dân to observe human rights/civil rights; to respect human rights/civil rights; to have respect for human rights/civil rights
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tôn trọng
* verb
to respect
Từ điển Việt Anh - VNE.
tôn trọng
respect, compliance; to respect



Từ liên quan- tôn
- tôn lá
- tôn nữ
- tôn sư
- tôn ti
- tôn tổ
- tôn chi
- tôn chỉ
- tôn chủ
- tôn cảo
- tôn cực
- tôn làm
- tôn lên
- tôn quý
- tôn thờ
- tôn tạo
- tôn tốt
- tôn tộc
- tôn uốn
- tôn ông
- tôn công
- tôn giáo
- tôn hiệu
- tôn kính
- tôn lăng
- tôn miếu
- tôn phái
- tôn phục
- tôn quân
- tôn sùng
- tôn thất
- tôn tính
- tôn vinh
- tôn xưng
- tôn huynh
- tôn phong
- tôn thuộc
- tôn trọng
- tôn đường
- tôn chuộng
- tôn nghiêm
- tôn thượng
- tôn trưởng
- tôn dợn sóng
- tôn giáo vận
- tôn làm thần
- tôn lên ngôi
- tôn sùng sách
- tôn thất thuyết
- tôn thờ liệt sĩ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tôn Trọng Dịch Sang Tiếng Anh
-
→ Tôn Trọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TÔN TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÔN TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI TÔN TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tôn Trọng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"Mối Quan Hệ Của Họ Dựa Trên Sự Tôn Trọng Lẫn Nhau." Tiếng Anh Là Gì?
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Ton – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
[PDF] Nên Viết Và Dùng Tên Người Việt Thế Nào Trong Các Công Bố Khoa Học ...
-
Nhân Viên Không Tôn Trọng Vì Sếp Yếu Tiếng Anh? - Wall Street English
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh