Tợn - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tə̰ːʔn˨˩ | tə̰ːŋ˨˨ | təːŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| təːn˨˨ | tə̰ːn˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 羡: tận, tợn, tiện, tiển
- 羨: rợn, tợn, tạn, tiện, tiễn, tiển
- : tợn
- : tợn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tôn
- tồn
- tốn
Tính từ
tợn
- (Khẩu ngữ) Dữ. Con chó trông tợn quá.
- (Khẩu ngữ) Bạo dạn, đến mức liều lĩnh, không biết sợ. Mới tí tuổi mà nó tợn lắm, dám một mình đi vào rừng.
- (Khẩu ngữ) Ở mức độ cao một cách khác thường. Năm nay rét tợn. Trông có vẻ sang trọng tợn.
Từ dẫn xuất
- dữ tợn
- hung tợn
- táo tợn
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tợn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tợn Quá Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tợn" - Là Gì?
-
Tợn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tợn - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Tợn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'tợn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Tợn Là Gì - Hỏi Đáp
-
'tợn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt | Đất Xuyên Việt
-
Nghĩa Của Từ Tợn Trong Từ điển Tiếng Việt
-
"quá Táo Tợn. " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Dữ Tợn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Táo Tợn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
TÁO TỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tợn' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt