Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Tiếng Trung Chuyên Ngành Thương Mại

Học tiếng Trung thương mại là để đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng trung giao tiếp thương mại khi làm việc, kinh doanh với người Trung Quốc… Dịch thuật HANU xin cung cấp một số từ vựng chuyên ngành thương mại tiếng Trung giúp bạn dịch chuẩn nhất cũng như mong muốn tạo điều kiện tốt nhất cho công việc, học tập của bạn.

Dịch và học thuật ngữ tiếng Trung (tiếng Hoa) thương mại thật không đơn giản.

binh nhuong 2134446 thumb Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Thương mại

Tổng hợp thuật ngữ tiếng trung Thương Mại chuyên ngành:

批发价 wholesale price  : giá bán buôn

目的港portof destination : cảng đến

零售价 retail price     : giá bán lẻ

进口许口证inportlicence : thủ tục nhập khẩu

现货价格spot price   : giá trả tiền ngay

出口许口证exportlicence : thủ tục xuất khẩu

期货价格forward price  : Giá định trước

现行价格(时价)current price : Giá hiện hành

国际市场价格 world (International)Marketprice : Giá trên TTQT

离岸价(船上交货价)FOB-free on board : Giá giao hàng trên thuyền

成本加运费价(离岸加运费价) C&F-cost and freight : giá bao gồm giá gốc + giá vận chuyển

到岸价(成本加运费、保险费价)CIF-cost,insurance and freight : giá bao gồm giá gốc,+giá vận chuyển+ bảo hiểm = 运费freight : Chi phí

单价 price   Giá cả

码头费wharfage Chi phí bến tàu

总值 total &#118alue    Tổng giá trị

卸货费landing charges Chi phí dỡ hàng

金额 amount       Số tiền

关税customs duty Thuế quan

净价 net price      Giá vốn

印花税stamp duty Tem thuế

含佣价price including commission    Giá gồm tiền hoa hồng

运费freight : phí vận chuyển

单价 price    : đơn giá

码头费wharfage : thuế bến, thuế bến cảng

总值 total value  : tổng giá trị

卸货费landing charges : phí dỡ hàng

金额 amount     : kim ngạch

关税customs duty : thuế hải quan

净价 net price     : giá ròng, giá thực, giá tịnh

印花税stamp duty : thuế tem, thuế trước bạ

含佣价price including commission: Giá bao gồm tiền hoa hồng

港口税portdues : thuế cảng khẩu

回佣return commission : phí hoa hồng trả lại (?)

装运港portof shipment : Cảng bốc hàng

折扣discount,allowance : chiết khấu

卸货港port of discharge : cảng dỡ hàng

港口税portdues Thuế tại cảng khẩu

回佣return commission   Trả lại tiền hoa hồng

装运港portof shipment Cảng bốc xếp

折扣discount,allowance   Tiền chiết khấu

卸货港port of discharge Cảng dỡ hàng

批发价 wholesale price    Giá bán buôn

目的港portof destination Cảng đến

零售价 retail price      Giá bán lẻ

进口许口证inportlicence Giấy phép nhập khẩu

现货价格spot price      Giá hiện nay

出口许口证exportlicence Giấy phép xuất khẩu

期货价格forward price     Giá gốc

现行价格(时价)current price Giá hiện tại

国际市场价格 world (International)Marketprice Giá thị trường quốc tế

离岸价(船上交货价)FOB-free on board FOB Miễn trách nhiệm Trên Boong tàu nơi đi còn gọi là ” Giao lên tàu”

成本加运费价(离岸加运费价) C&F-cost and freight CF giá thành kèm phí vận chuyển

到岸价(成本加运费、保险费价)CIF-cost,insurance and freight CIF gồm giá thành của sản phẩm, cước phí vận chuyển và phí bảo hiểm

Phía trên là những từ tiếng trung cơ bản nhất sử dụng trong tiếng trung giao tiếp hàng ngày về thương mại, mong rằng nó sẽ giúp ích phần nào cho quá trình trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung thương mại của các bạn.

Rate this post

Từ khóa » Giá Fob Tiếng Trung Là Gì