Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Tiếng Trung Chuyên Ngành Thương Mại
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung thương mại là để đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng trung giao tiếp thương mại khi làm việc, kinh doanh với người Trung Quốc… Dịch thuật HANU xin cung cấp một số từ vựng chuyên ngành thương mại tiếng Trung giúp bạn dịch chuẩn nhất cũng như mong muốn tạo điều kiện tốt nhất cho công việc, học tập của bạn.
Dịch và học thuật ngữ tiếng Trung (tiếng Hoa) thương mại thật không đơn giản.
Tổng hợp thuật ngữ tiếng trung Thương Mại chuyên ngành:
批发价 wholesale price : giá bán buôn
目的港portof destination : cảng đến
零售价 retail price : giá bán lẻ
进口许口证inportlicence : thủ tục nhập khẩu
现货价格spot price : giá trả tiền ngay
出口许口证exportlicence : thủ tục xuất khẩu
期货价格forward price : Giá định trước
现行价格(时价)current price : Giá hiện hành
国际市场价格 world (International)Marketprice : Giá trên TTQT
离岸价(船上交货价)FOB-free on board : Giá giao hàng trên thuyền
成本加运费价(离岸加运费价) C&F-cost and freight : giá bao gồm giá gốc + giá vận chuyển
到岸价(成本加运费、保险费价)CIF-cost,insurance and freight : giá bao gồm giá gốc,+giá vận chuyển+ bảo hiểm = 运费freight : Chi phí
单价 price Giá cả
码头费wharfage Chi phí bến tàu
总值 total &#118alue Tổng giá trị
卸货费landing charges Chi phí dỡ hàng
金额 amount Số tiền
关税customs duty Thuế quan
净价 net price Giá vốn
印花税stamp duty Tem thuế
含佣价price including commission Giá gồm tiền hoa hồng
运费freight : phí vận chuyển
单价 price : đơn giá
码头费wharfage : thuế bến, thuế bến cảng
总值 total value : tổng giá trị
卸货费landing charges : phí dỡ hàng
金额 amount : kim ngạch
关税customs duty : thuế hải quan
净价 net price : giá ròng, giá thực, giá tịnh
印花税stamp duty : thuế tem, thuế trước bạ
含佣价price including commission: Giá bao gồm tiền hoa hồng
港口税portdues : thuế cảng khẩu
回佣return commission : phí hoa hồng trả lại (?)
装运港portof shipment : Cảng bốc hàng
折扣discount,allowance : chiết khấu
卸货港port of discharge : cảng dỡ hàng
港口税portdues Thuế tại cảng khẩu
回佣return commission Trả lại tiền hoa hồng
装运港portof shipment Cảng bốc xếp
折扣discount,allowance Tiền chiết khấu
卸货港port of discharge Cảng dỡ hàng
批发价 wholesale price Giá bán buôn
目的港portof destination Cảng đến
零售价 retail price Giá bán lẻ
进口许口证inportlicence Giấy phép nhập khẩu
现货价格spot price Giá hiện nay
出口许口证exportlicence Giấy phép xuất khẩu
期货价格forward price Giá gốc
现行价格(时价)current price Giá hiện tại
国际市场价格 world (International)Marketprice Giá thị trường quốc tế
离岸价(船上交货价)FOB-free on board FOB Miễn trách nhiệm Trên Boong tàu nơi đi còn gọi là ” Giao lên tàu”
成本加运费价(离岸加运费价) C&F-cost and freight CF giá thành kèm phí vận chuyển
到岸价(成本加运费、保险费价)CIF-cost,insurance and freight CIF gồm giá thành của sản phẩm, cước phí vận chuyển và phí bảo hiểm
Phía trên là những từ tiếng trung cơ bản nhất sử dụng trong tiếng trung giao tiếp hàng ngày về thương mại, mong rằng nó sẽ giúp ích phần nào cho quá trình trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung thương mại của các bạn.
Rate this postTừ khóa » Giá Fob Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Cho Ngành Thương Mại
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Trung Chuyên Ngành Thương Mại
-
Giá Fob Giá Giao Hàng Trên Tàu Giá Rời Cảng Giá Không Tính Phí Vận ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Ngoại Thương (phần 2)
-
Sách Tiếng Trung Thương Mại Bài 12 Giá FOB Là Gì Giá ... - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Về Xuất Nhập Khẩu
-
Cfr Tiếng Trung Là Gì
-
Tiếng Trung Thương Mại: Tổng Hợp Từ Vựng Chuyên Ngành
-
Bảo Lưu Thuế Nhập 2-出口清理/核销Chūkǒu Qīnglǐ/hé Xiāo: Xuất Khẩu ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Ngoại Thương
-
FOB Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa?
-
Từ Vựng Về Công Ty Ngoại Thương Buôn Bán Xuất Nhập Khẩu Phần 1
-
FOB Là Gì? - Tất Tần Tật Về F.O.B Trong Xuất Nhập Khẩu
-
Xuất Nhập Khẩu CIF – FOB Và Giá CIF - FOB Là Gì? - Beeteco