Từ Vựng Về Công Ty Ngoại Thương Buôn Bán Xuất Nhập Khẩu Phần 1

Từ vựng về công ty ngoại thương buôn bán xuất nhập khẩu phần 1 09/07/2017

Từ vựng về công ty ngoại thương buôn bán xuất nhập khẩu phần 1

Từ vựng tiếng Trung về công ty ngoại thương

1 Bán ra nước ngoài 外销 wàixiāo

2 Bản kê đòi bồi thường 索赔淸单 suǒpéi qīngdān

3 Bạn hàng 贸易伙伴 màoyì huǒbàn

4 Bảng kê khai hàng hóa trên tàu (ma nifest) 舱单 cāng dān

5 Báo giá 报价 bàojià

6 Bên bán 卖方 màifāng

7 Bên mua 买方 mǎifāng

8 Biên mậu, mậu dịch biên giới 边境贸易 biānjìng màoyì

9 Bồi thường 赔偿 péicháng

10 Cảng bốc dỡ, cảng chất hàng 装货口岸 zhuāng huò kǒu’àn

11 Cảng bốc hàng 装运港 zhuāngyùn gǎng

12 Cảng đăng ký (tàu thuyền) 船籍港 chuánjí gǎng

13 Cảng đến 到达港 dàodá gǎng

14 Cảng giao hàng 交货港 jiāo huò gǎng

15 Cảng nhập khẩu 进口港 jìnkǒu gǎng

16 Cảng theo hiệp ước 条约口岸 tiáoyuē kǒu’àn

17 Cảng thông thương, cảng thương mại 通商口岸 tōngshāng kǒu’àn

18 Cảng tự do 自由港 zìyóugǎng

19 Cảng xuất phát, cảng đi 出发港 chūfā gǎng

7/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Ngoại thương ­ Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên

20 Chấp nhận (hối phiếu) 承兑; 接受 chéngduì; jiēshòu

21 Chất lượng 质量 zhìliàng

22 Chế độ hạn ngạch nhập khẩu 进口限额制度 jìnkǒu xiàn’é zhìdù

23 Chế độ hạn ngạch xuất khẩu 出口限额制度 chūkǒu xiàn’é zhìdù

24 Chi trả 支付 zhīfù

25 Chi trả bằng đổi hàng 易货支付 yì huò zhīfù

26 Chi trả bằng tiền mặt 现金支付 xiànjīn zhīfù

27 Chi trả bằng tín dụng 信用支付 xìnyòng zhīfù

28 Chỉ số ngoại thương 外贸指数 wàimào zhǐshù

29 Chiến tranh thương mại (mậu dịch) 贸易战 màoyì zhàn

30 Chứng nhận bảo hiềm 保险单; 保单 bǎoxiǎn dān; bǎodān

31 Chứng nhận chất lượng (hàng hóa) (货物)品质证明书 (huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū

32 Chứng nhận xuất xứ 产地证书; 原产地证明书chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū

33 Chuyển tiền bằng thư 信汇 xìn huì

34 Chuyển tiền qua điện báo 电汇 diànhuì

35 Con đường mậu dịch 贸易途径 màoyì tújìng

36 Công ty ngoại thương của huyện 县外贸公司 xiàn wàimào gōngsī

37 Công ty ngoại thương của thành phố 市外贸公司 shì wàimào gōngsī

38 Công ty ngoại thương của tỉnh 省外贸公司 shěng wàimào gōngsī

39 Công ty ngoại thương quốc tế 国际贸易公司 guójì màoyì gōngsī

40 Công ty xuất nhập khẩu 进出口公司 jìn chūkǒu gōngsī

41 Cục kiểm nghiệm hàng hóa 商品检索局 shāngpǐn jiǎnsuǒ jú

42 Cục ngoại thương 外贸局 wàimào jú

43 Danh mục hàng nhập khẩu 进口商品目录 jìnkǒu shāngpǐn mùlù

44 Danh mục hàng xuất khẩu 出口商品目录 chūkǒu shāngpǐn mùlù

45 Đại biểu đàm phán 谈判代表 tánpàn dàibiǎo

46 Đàm phán giá cả 价格谈判 jiàgé tánpàn

47 Đàm phán mậu dịch 贸易谈判 màoyì tánpàn

48 Đặc sản 特产品 tè chǎnpǐn

49 Địa điếm giao hàng 交货地点 jiāo huò dìdiǎn

7/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Ngoại thương ­ Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên

50 Điều khoản tối huệ quốc 最惠国条款 zuìhuìguó tiáokuǎn

51 Điều kiện mậu dịch 贸易条件 màoyì tiáojiàn

52 Định giá 定价 dìngjià

53 Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại 贸易代表团 màoyì dàibiǎo tuán

54 Doanh nghiệp đại lý 代理商 dàilǐ shāng

55 Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất 制造商 zhìzào shāng

56 Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu 出口商 chūkǒu shāng

57 Doanh nghiệp xuất nhập khẩu 进出口商行 jìn chūkǒu shāngháng

58 Đòi bồi thường 索赔 suǒpéi

59 Đối thủ cạnh tranh thương mại 贸易竞争对手 màoyì jìngzhēng duìshǒu

60 Đơn đặt hàng 定单 dìngdān

61 Đơn đặt hàng dài hạn 长期定单 chángqí dìngdān

62 Đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸定货单 sīchóu dìnghuò dān

63 Đồng tiền thanh toán 支付货币 zhīfù huòbì

64 Đồng tiền thanh toán 结算货币 jiésuàn huòbì

65 Giá bán buôn (bán sỉ) 批发价 pīfā jià

66 Giá cả hàng hóa 商品价格 shāngpǐn jiàgé

67 Giá CIF (giá nhập khẩu đến cảng – giá bao gồm giá thành, phí bảo hiêm và cước vận chuyển) 到岸价格 dào àn jiàgé

68 Giá FOB, giá giao hàng trên tàu, giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển 离岸价格 lí àn jiàgé

69 Giá giao hàng 交货价格 jiāo huò jiàgé

70 Giá trị nhập khẩu 进口值 jìnkǒu zhí

71 Giá trị xuất khẩu 出口值 chūkǒu zhí

72 Giá ưu đãi 优惠价格 yōuhuì jiàgé

73 Giao cho người vận tải (địa điểm chỉ định) 货交承运人 (指定地点)huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)

74 Giao dọc mạn tàu (启运港)船边 交货(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò

7/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Ngoại thương ­ Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên

75 Giao hàng định kỳ 定期交货 dìngqí jiāo huò

76 Giao hàng kỳ hạn, giao sau 远期交货 yuǎn qí jiāo huò

77 Giao hàng tại kho 仓库交货 cāngkù jiāo huò

78 Giao hàng tại xưởng 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò

79 Giao hàng trên tàu 船上交货 chuánshàng jiāo huò

80 Giao hàng vào thời gian gần, giao hạn gần近期交货 jìnqí jiāo huò

81 Giao tại biên giới 边境交货 biānjìng jiāo huò

82 Giấy phép nhập khẩu 进口许可证 jìnkǒu xǔkě zhèng

83 Giấy phép xuất khẩu 出口许可证 chūkǒu xǔkě zhèng

84 Hàng công nghiệp 工业品 gōngyè pǐn

85 Hàng công nghiệp nặng 重工业品 zhònggōngyè pǐn

86 Hàng công nghiệp nhẹ 轻工业品 qīnggōngyè pǐn

87 Hàng hóa nhập khẩu 进口商品 jìnkǒu shāngpǐn

88 Hàng hóa xuất khẩu 出口商品 chūkǒu shāngpǐn

89 Hàng khoáng sản 矿产品 kuàng chǎnpǐn

90 Hạng mục nhập khẩu 进口项目 jìnkǒu xiàngmù

91 Hạng mục xuất khấu 出口项目 chūkǒu xiàngmù

92 Hàng ngoại 外国商品 wàiguó shāngpǐn

93 Hàng nhập khẩu 进口货物 jìnkǒu huòwù

94 Hàng nông sản 农产品 nóngchǎnpǐn

95 (Hàng) nước ngoài sản xuất 外国制造的 wàiguó zhìzào de

96 Hàng quá cảnh 过境货物 guòjìng huòwù

97 (Hàng) sản xuất ngay tại chồ 当地制造的 dāngdì zhìzào de

98 Hàng sản xuất xuất khẩu 出口的制造品 chūkǒu de zhìzào pǐn

99 Hàng thủ công mỹ nghệ 工艺美术品 gōngyì měishù pǐn

100 (Hàng) trong nước sản xuất 本国制造的 běnguó zhìzào de

Tags:
  • từ vựng tiếng Trung

Bình luận

Từ khóa » Giá Fob Tiếng Trung Là Gì