Tổng Hợp Kiến Thức Về 12 Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Để bắt đầu học tiếng Anh hãy bắt đầu từ 12 thì cơ bản. Hãy chia ra những thì thuộc Quá khứ, Hiện tại và Tương lai để dễ tổng hợp kiến thức. Để có thể tiếp cận những kiến thức nâng cao hơn, bạn buộc phải sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh
Bài viết dưới đây ieltscaptoc.com.vn sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ và chi tiết kiến thức về 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!
Nội dung chính
- 1. Giới thiệu chung về Thì trong tiếng Anh
- 2. Thì Hiện tại đơn – Simple Present tense
- 3. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
- 4. Thì hiện hoàn thành – Present Perfect
- 5. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
- 6. Thì quá khứ đơn– Simple Past
- 7. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous
- 8. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect
- 9. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
- 10. Thì tương lai đơn – Simple Future
- 11. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous
- 12. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect
- 14. Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh
1. Giới thiệu chung về Thì trong tiếng Anh
Thì (tense) trong tiếng Anh là thuật ngữ dùng để xác định thời gian đã xảy ra, đang xảy ra hoặc dự kiến sẽ xảy ra một sự việc, hiện tượng, hành động,… nào đó.
Thì đi liền với chủ ngữ và động từ (động từ tobe theo ngôi khi kết hợp danh từ, tính từ hoặc động từ thường) dùng để chỉ về một trạng thái của động từ trong câu xảy ra trong khoảng thời gian nào đó hoặc đã xảy ra, dự kiến xảy ra, luôn xảy ra,…
Các loại thì trong tiếng Anh được chia theo thời gian quá khứ, hiện tại và tương lai.
NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Để chinh phục những mức độ tiếng Anh nâng cao thì việc thành thạo cách sử dụng các thì trong tiếng Anh là một điều rất quan trọng. Thực tế, có tới 13 thì trong tiếng Anh (12 thì cơ bản + 1 thì mở rộng). Cụ thể đó là “tương lai gần (Near Future)”.
Bật mí
Để học và ghi nhớ các thì hiệu quả hơn thì mình có chia sẻ cách dùng các thì trong tiếng Anh, công thức thì và mẹo ghi nhớ. Cách này mình sẽ chia sẻ cuối bài viết sau khi bạn đã hiểu hết kiến thức nhé!
2. Thì Hiện tại đơn – Simple Present tense
2.1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
Đây là thì phổ biến nhất trong tiếng Anh. Hầu như trong giao tiếp hằng ngày mọi người sẽ sử dụng chủ yếu thì Hiện tại đơn.
2.2. Công thức thì hiện tại đơn
Đối với động từ thường
- Câu khẳng định
Ex: She gets up at 6 o’clock.
(Cô thức dậy lúc 6 giờ)
- Câu phủ định
Ex: She doesn’t eat chocolate.
(Cô ấy không ăn sô cô la.)
- Câu nghi vấn
Ex: Does she eat pastries?
(Cô ấy có ăn bánh ngọt không?)
Đối với động từ tobe
- Câu khẳng định
Ex: She is a student.
(Cô ấy là học sinh)
- Câu phủ định
Ex: She is not a teacher
(Cô ấy không phải là giáo viên)
- Câu nghi vấn
Ex: Is she a student?
(Cô ấy có phải là học sinh không)
2.3. Cách dùng thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West
(Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)
- Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
Ex 1: Anna often goes to school by bike.
(Anna thường đến trường bằng xe đạp)
Ex 2: He gets up early every morning.
(Anh dậy sớm mỗi sáng.)
Lưu ý
Cần thêm “es” sau các động từ có tận cùng là : O, S, X, CH, SH.
- Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người
Ex: He plays badminton very well
(Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
- Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
Ex: The train leaves at 9 am tomorrow
(Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)
2.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:
- Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
- Often, usually, frequently: thường
- Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
- Always, constantly: luôn luôn
- Seldom, rarely: hiếm khi
3. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
3.1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
Cơ bản về thì này cách dùng và công thức khá đơn giản. Các bạn cùng xem tiếp kiến thức về cấu trúc và cách dùng của thì Hiện tại tiếp diễn dưới đây.
3.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Câu khẳng định
S + am/is/are + V_ingEx: She is watching TV now.
(Cô ấy đang xem ti vi)
Câu phủ định
S + am/is/are + not + V_ingEx: She is not doing his homework now.
(Cô ấy không đang làm bài tập)
Câu nghi vấn
Am/Is/Are + S + V_ing?Ex: Is she studying English?
(Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )
3.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ex: The children are playing football now.
(Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
- Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ex: Look! The child is crying.
(Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
Be quiet! The baby is sleeping in the next room.
(Hãy yên lặng! Em bé đang ngủ ở phòng bên cạnh.)
- Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember.
(Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative
(ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)
3.4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các các từ sau:
- Now: bây giờ
- Right now
- Listen! : Nghe nào!
- At the moment
- At present
- Look! : nhìn kìa
- Watch out! : cẩn thận!
- Be quiet! : Im lặng
Lưu ý
Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như
be, understand (hiểu), know (biết), like (thích) , want (muốn) , see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu). hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc.
Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn.
4. Thì hiện hoàn thành – Present Perfect
4.1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành
Câu khẳng định
S + have/has + V3/ed + OEx 1: I have done my homework.
(Tôi hoàn thành xong bài tập)
Ex 2: She has had dinner with her family
(Cô ấy đã ăn tối với gia đình)
Câu phủ định
S + have/has + not + V3/ed + OEx: I haven’t done my homework.
(Tôi chưa làm xong bài tập)
She hasn’t completed the assigned work
(Cô ấy không hoàn thành công việc được giao)
Câu nghi vấn
Have/has + S + V3/ed + O?Ex: Have you done your homework?
(Em đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Has she visited the children at the orphanage?
(cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa?)
4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành
- Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá khứ.
- Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.
- Được dùng với since và for.
Phân biệt since – for
- Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
- For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
Ex: I’ve done all my homework
(Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà)
She has lived in Liverpool all her life
(Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời)
4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu thường chứa các các từ sau:
- Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- Already : đã….rồi , before: đã từng
- Not….yet: chưa
- Never, ever
- Since, for
- So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
- So sánh nhất
5. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
5.1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
5.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định
S + have/has + been + V_ingEx: She has been running all day.
(Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)
Câu phủ định
S + have/has + not + been + V_ingEx: She has not been running all day.
(Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)
Câu nghi vấn
Has/ Have + S + been+ V_ing?Ex: Has she been running all day?
(Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? )
5.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
Ex: She has been learning English for 6 years.
(Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
- Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Ex: I am exhausted because I have been working all day.
(Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày)
5.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Các từ để nhận biết
- All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
- Since, for
Những bài viết đáng chú ý
- Tải trọn bộ 4 quyển How to prepare for IELTS mới nhất
- [Review +Download] Sách VOCABULARY FOR IELTS ADVANCED
- Từ vựng theo Topic – 30 Topic Related Vocabulary for IELTS
6. Thì quá khứ đơn– Simple Past
6.1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
6.2. Công thức thì quá khứ đơn
Câu khẳng định
- Động từ tobe
Lưu ý
I/ He/ She/ It / Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + was
We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were
Ex: Ms. Hoa was very happy when her husband bought her a bouquet yesterday.
(Cô Hoa đã rất hạnh phúc khi chồng cô mua cho cô 1 bó hoa vào hôm qua.)
- Động từ thường
Ex: I met my old friend at the shopping mall yesterday.
(Tôi đã gặp người bạn cũ của mình trong trung tâm mua sắm ngày hôm qua.)
Câu phủ định
- Động từ tobe
Lưu ý
was not = wasn’t
were not = weren’t did not = didn’t
Ex: She wasn’t very happy last night because of her son’s bad behavior to her friends.
(Tối qua cô ấy đã rất không vui vì cách cư xử không tốt của con trai với bạn mình.)
- Động từ thường
Ex: We didn’t get any phone calls from the HR department yesterday.
(Ngày hôm qua chúng tôi không nhận được cuộc gọi nào từ phòng nhân sự cả.)
Câu nghi vấn
- Động từ tobe
Ex: Was Neil Armstrong the first person to step on The Moon?
(Có phải Neil Armstrong là người đầu tiên đi trên mặt trăng không?)
Yes, he was / No, he wasn’t.
(Có, ông ấy có./ Không, ông ấy không.)
- Động từ thường
Ex: Did you visit President Ho Chi Minh Mausoleum with your class last weekend
(Bạn có đi thăm lăng chủ tịch Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)
Yes, I did./ No, I didn’t.
(Có, mình có./ Không, mình không.)
6.3. Cách dùng thì quá khứ đơn
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago
(tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young.
(Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
- Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast.
(Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
(Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn sẽ đậu kỳ thi đại học)
6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ thường xuất hiện
- Ago: cách đây…
- In…
- Yesterday: ngày hôm qua
- Last night/month/.. : tối qua, tháng trước/..
7. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous
7.1. Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Cách dùng của thì Quá khứ tiếp diễn khá đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
7.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Câu khẳng định
S + was/were + V_ing + OEx: She was watching TV at 8 o’clock last night.
(Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)
Câu phủ định
S + was/were + not + V_ing + OEx: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night.
(Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)
Câu nghi vấn
Was/were + S + V_ing + O?Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night?
(Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)
7.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night.
(Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was watching TV when she called.
(Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
- Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While Ellen was reading a book, Tom was watching television.
(Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ
- At 5pm last Sunday
- At this time last night
- When/ while/ as
- From 4pm to 9pm…
8. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect
8.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành còn có thể diễn tả hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành
Câu khẳng định
S + had + V3/ed + OEx: My brother had done his homework before I arrived.
(Em trai tôi đã hoàn thành bài tập về nhà khi tôi về)
Câu phủ định
S + had + not + V3/ed + OEx: He hadn’t finished his breakfast when I saw him.
(Anh ấy vẫn chưa ăn xong bữa sáng khi tôi trông thấy anh ta)
Câu nghi vấn
Had + S + V3/ed + O?Ex: Had the film ended when he arrived at the cinema?
(Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp chiếu phim phải không?)
8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ex: By 4pm yesterday she had left his house.
(Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
- Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
Ex: Before she went to bed, she had done her homework.
(Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập)
- Dùng trong câu điều kiện loại 3
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination.
(Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)
8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Trong câu chứa các từ
- By the time, prior to that time
- As soon as, when
- Before, after
- Until then
9. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
9.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
9.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định
S + had been + V_ing + OEx: He had been watching films.
(Anh ấy đã đang xem phim)
Câu phủ định
S + had + not + been + V_ing + OEx: He hadn’t been watching film.
(Anh ấy đã không được xem phim.)
Câu nghi vấn
Had + S + been + V_ing + O? Ex: Had he been watching films?
(Có phải anh ấy đã đang xem phim?)
9.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
Ex: Sam gained weight because he had been overeating
I had been thinking about that before you mentioned it
9.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trong câu thường chứa
- Before, after
- Until then
- Since, for
10. Thì tương lai đơn – Simple Future
10.1. Khái niệm
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
10.2. Công thức thì tương lai đơn
Dưới đây là cấu trúc câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn của thì tuong lai dơn
Câu khẳng định
S + will/shall/ + V_inf + OEx: I will help her take care of her children tomorrow morning.
(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
Câu phủ định
S + will/shall + not + V_inf + OEx: They won’t stay at the hotel.
(Họ sẽ không ở khách sạn.)
Câu nghi vấn
Will/shall + S + V_inf + O?Ex: Willyou come here tomorrow?
(Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
Yes, I will./ No, I won’t.
10.3. Cách dùng thì tương lai đơn
- Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
Ex: I think it will rain.
(Tôi nghĩ trời sẽ mưa)
- Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you.
(Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn)
- Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
Ex: I will never speak to you again.
(Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện lại với bạn)
- Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If you don’t hurry, you will be late.
(Nếu bạn không nhanh, bạn sẽ bị muộn)
10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu thường có
- Tomorrow: ngày mai
- in + thời gian
- Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
- 10 years from now
11. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous
11.1. Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
11.2. Công thức thì tương lai tiếp diễn
Câu khẳng định
S + will/shall + be + V-ingEx: She will be doing her homework when her grandparents come tonight.
(Cô ấy sẽ đang làm bài về nhà khi ông bà cô ấy tới tối nay.)
Câu phủ định
S + will/shall + not + be + V-ingEx: We won’t be sleeping when you come tomorrow morning.
(Chúng tôi sẽ đang không ngủ khi cậu tới vào sáng mai.)
Câu nghi vấn
Will/shall + S + be + V-ing?Ex: Will you be playing football at 8 o’clock tonight?
(Bạn có sẽ đang chơi bóng đá vào 8 giờ tối nay không?)
Yes, I will./ No, I won’t.
11.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Saturday
The party will be starting at nine o’clock
11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu thường chứa các cụm từ
- Next year, next week
- Next time, in the future
- And soon
12. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect
12.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành
Câu khẳng định
S + shall/will + have + Past ParticipleEx: I will have finished my report by the end of this month.
(Tôi sẽ hoàn thành bài báo cáo của tôi vào cuối tháng này.)
Câu phủ định
S + shall/will + NOT + be + V_ing+ OEx: I will not have stopped my work before you come tomorrow.
(Mình sẽ vẫn chưa xong việc khi bạn đến ngày mai.)
Câu nghi vấn
Shall/will + NOT + be + V_ing+ O?Ex: Wil your parents have come back Vietnam before the summer vacation?
(Trước kỳ nghỉ hè thì bố mẹ bạn quay trở về Việt Nam rồi đúng không?)
Yes, they will./ No, they won’t.
12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành
Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening
When you come back, I will have typed this email
12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
- By, before + thời gian tương lai
- By the time …
- By the end of + thời gian trong tương lai
13. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
13.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
13.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng định
S + will/shall + have been + V_ingEx: We will have been living in this house for 10 years by next month.
Chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà này trong 10 năm vào tháng tới.
Câu phủ định
S + will not + have been + V_ingEx: We won’t have been studying at 8 a.m tomorrow.
Chúng tôi sẽ không học lúc 8 giờ sáng ngày mai.
Câu nghi vấn
Will/shall + S + have been + V-ing?Ex: Will they have been building this house by the end of this year?
Liệu họ có xây ngôi nhà này vào cuối năm nay không?
13.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month
Tôi sẽ học tiếng Anh 10 năm vào cuối tháng sau
13.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ
- For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
- For 2 years by the end of this
- By the time
- Month
- By then
14. Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh
Nhiều bạn khi học tiếng Anh cảm thấy khó nhớ các thì bởi có quá nhiều cấu trúc và luôn phải phát hiện dựa theo dấu hiệu nhận biết. Để học thuộc hiệu quả và lâu bền, ieltscaptoc.com.vn sẽ chia sẻ cho bạn một số cách học thuộc các thì của tiếng Anh hiệu quả sau đây.
14.1. Lập bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh
Lập bảng tổng hợp giúp bạn học và sử dụng cấu trúc các thì trong tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn với gọn gàng chỉ trên một tờ giấy.
14.2. Vẽ khoảng thời gian sử dụng thì
Vẽ đường thời gian là cách phân biệt các thì trong tiếng Anh dựa theo mốc thời điểm xảy ra sự việc, sự kiện, hiện tượng,… vô cùng hiệu quả. Để xác định, bạn hãy vẽ khoảng thời gian sử dụng thì tương tự như sau:
Các thì còn thiếu bạn hãy bổ xung thêm nhé, dựa theo mức thời gian của các thì và hãy săp xếp sao cho dễ hiểu nhất.
14.3. Nhớ bảng động từ bất quy tắc
Bạn hãy học thuộc bảng động từ bắt quy tắc trước và lưu ý một số nguyên tắc sau:
- Đối với các thì hiện tại, động từ và trợ động tự được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.
- Đối với những thì tương lai, bắt buộc phải có từ “will” trong câu và động từ có 2 dạng là “to be”” và “verb-ing”.
- Đối với những thì quá khứ, động từ cũng như trợ động từ sẽ được chia theo cột thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc.
14.4. Sử dụng sơ đồ tư duy các thì trong tiếng Anh
Hãy tham khảo thêm cách học với sơ đồ các thì trong tiếng Anh như dưới đây và thử áp dụng xem thế nào nhé!
- Chuẩn bị các bút màu khác nhau và vẽ theo sơ đồ kiến thức với key chính – key phụ.
- Bạn xác định các nhánh chính là mục nào?
- Giờ bạn có thể vẽ một sơ đồ với dạng hiện tại, chia thành hiện tại đơn, hoàn thành, tiếp diễn, hoàn thành tiếp diễn. Tiếp đến là nhánh nhỏ hơn về thể khẳng định, phủ định, nghi vấn chẳng hạn nhé!
- Khi vẽ, hãy chú ý sắp xếp các phần theo logic để bạn học dễ nhớ hớn. Tô màu các nhánh để tạo sự khác biệt.
- Nếu có thể thì các bạn vẽ thêm những hình minh họa đơn giản, nhưng dễ nhớ hơn vào hình của mình nhé.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản của 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Bên cạnh đó ieltscaptoc.com.vn còn cung cấp những mẹo để giúp bạn ghi nhớ tốt nhất 12 thì. Mong rằng kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn trong học tập. Chúc các bạn học tập thật tốt!
Từ khóa » Tổng Quát 12 Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh
-
Các Trạng Từ Hay đi Kèm: Just; Recently; Lately; Ever; Never; Already; Yet; Since; For; So Far; Until Now; Up To Now; Up To Present.. ... 2. Hiện Tại Tiếp Diễn:
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tóm Tắt 12 Thì Tiếng Anh
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: 12 Thì Chính (12 TENSES)
-
12 Thì Trong Tiếng Anh | Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết ...
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Công Thức, Dấu Hiệu Nhận Biết - JES
-
[BỎ TÚI NGAY] Các Thì Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc - Cách Nhận Biết
-
Tổng Quát 12 Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Cơ Bản – Tổng Hợp Công Thức Và Bài Tập Có ...
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking
-
Tổng Hợp 12 Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh - IELTS Trang Bec
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tổng Hợp 12 Thì Và Ví Dụ Bài Tập
-
Bảng Tổng Hợp 13 Thì Trong Tiếng Anh Thông Dụng 2022 - Thành Tây