Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Không Gian - Vũ Trụ
Có thể bạn quan tâm
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Không gian – Vũ trụ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Không gian – Vũ trụ
- 1.1 A
- 1.2 B
- 1.3 C
- 1.4 E
- 1.5 F
- 1.6 G
- 1.7 H
- 1.8 I
- 1.9 J
- 1.10 L
- 1.11 M
- 1.12 N
- 1.13 O
- 1.14 P
- 1.15 Q
- 1.16 R
- 1.17 S
- 1.18 T
- 1.19 U
- 1.20 V
- 2 2. Một số mẫu câu về chủ đề Không gian – Vũ trụ
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Không gian – Vũ trụ
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Không gian – Vũ trụ mà tailieuielts.com đã chuẩn bị cho bạn:
A
- Abductee (n): người bị bắt cóc
- Aerospace (n): không gian vũ trụ
- Airship(n): khí cầu
- Alien (n): người ngoài hành tinh
- Assess (v): đánh giá
- Asteroid: tiểu hành tinh
- Atmospheric (adj): khí quyển
B
- Blimp(n): khí cầu nhỏ
C
- Comet(n): sao chổi
- (Big Dipper) constellation(n): chòm sao (chòm Đại Hùng)
- Cosmos(n): vũ trụ
- Craft(n): phi thuyền
- Crew(n): phi hành đoàn
E
- Earth: trái đất
- Embody(v): hiện thân, bao gồm
- Elemental (adj): nguyên tố
F
- Flying saucer (n): tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay
G
- Galaxy (n): ngân hà
- Gravitational (adj): hút, hấp dẫn
H
- Hypothesis(n): giả thuyết
Xem thêm bài viết sau:
- Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng bằng Sơ đồ tư duy
- Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân sự
I
- Intergalactic (adj): ở giữa những thiên hà
- Immersion (n): sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
- Illuminated (v): chiếu sáng, rọi sáng
- Inundate (v): tràn ngập
J
- Jet(n): tia, dòng, luồng
- Jupiter: sao Mộc
L
- Launch(v) : ra mắt, khai trương
- Lobe(n): thùy sáng
- Lunar eclipse(v): nguyệt thực
M
- Magnetic (adj): (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
- Mars: sao Hỏa
- Meteor(n): sao băng
- Mercury(n): sao thủy
- Microscope (n): kính hiển vi
- Moon(n): mặt trăng
N
- Neptune(n): sao Hải Vương
O
- Orbit (n): quỹ đạo
P
- Pareidolia (n): ảo giác
- Pluto(n): sao Diêm Vương
- Prerequisite (n): điều kiện tiên quyết
Q
- Quasar (n): chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
R
- Rover (n): rô bốt thám hiểm tự hành
- Radioactive (adj): phóng xạ
- Rocket engine (n): động cơ tên lửa
S
- Satellite (n): vệ tinh nhân tạo
- Saturn(n): sao Thổ
- Self-contained(adj): khép kín độc lập
- Sensor (n): cái cảm biến
- Slolar eclipse(v): nhật thực
- Spaceship (n): tàu vũ trụ
- Spectroscopy(n): quang phổ học
- Star(n): ngôi sao
- Sun: mặt trời
- Superconducting magnet (n): nam châm siêu dẫn
- Superficial (adj): thuộc bề mặt, trên bề mặt
- Supernova (n): siêu tân tinh, sao băng
T
- Telescope (n): kính thiên văn
- The Planets(n): Các hành tinh
- The Solar System(n): hệ mặt trời
- Transmutation (n): sự chuyển hóa, sự biến đổi
U
- Universe(n): vũ trụ
- Uranus(n): sao Thiên Vương
V
- Vacuum(n): chân không
- Venus(n): sao Kim
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong học tập, làm việc và đời sống hằng ngày.
Ngoài ra, nếu đang có nhu cầu tìm khóa học IELTS uy tín, chất lượng thì hãy nhanh tay đăng ký để nhận được học phí ưu đãi nhé!
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em dễ tiếp thu nhất
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh
NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
2. Một số mẫu câu về chủ đề Không gian – Vũ trụ
Dưới đây là một số mẫu câu về chủ đề Không gian Vũ trụ:
- Our earth orbits the sun at a speed of about 18.5 miles a second – Trái đất của chúng ta quay quanh mặt trời với vận tốc khoảng 18,5 dặm một giây.
- The largest black holes are called “supermassive.” These black holes have masses that are more than 1 million suns together – Hố đen lơn nhất được gọi là “hố đen siêu nặng. Loại hố đen này có khối lượng gấp 1 triệu lần mặt trời.
- There he observed the transit of Venus of 1882 and photographed the great comet of that year – Ở đó ông đã quan sát sao Kim trong năm 1882 và chụp được ảnh sao chổi lớn cũng vào năm đó.
- The name of our galaxy is the Milky Way – Tên của thiên hà của chúng ta là Milky Way.
- Saturn is the sixth planet from the Sun and the most distant that can be seen with the naked eye – Sao Thổ là hành tinh thứ 6 tính từ mặt trời và là hành tinh cách xa nhất mà có thể nhìn thấy bằng mắt thường
- NOAA are estimating a 90% chance of polar geomagnetic storms when they do arrive sometime today – NOAA đang ước tính có 90% cơ hội sẽ có các trận bão từ tới vào thời điểm nào đó trong ngày hôm nay.
Trên đây là bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Không gian – Vũ trụ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn trong việc học tập và nghiên cứu về vũ trụ không gian bằng tiếng Anh.
Từ khóa » Khoảng Không Vũ Trụ Tiếng Anh Là Gì
-
Khoảng Không Vũ Trụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khoảng Trống Vũ Trụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Không Gian Vũ Trụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHOẢNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÔNG GIAN VŨ TRỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Paris English
-
Từ điển Việt Anh "khoảng Không" - Là Gì?
-
"Vũ Trụ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Vũ Trụ
-
Space - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vũ Trụ Tiếng Anh Gọi Là Gì