Vũ Trụ Tiếng Anh Gọi Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Vũ trụ gồm tất cả các năng lượng, không gian hiện có,vật chất và được xem là một khối bao quát. Vũ trụ chứa: không thời gian, các dạng năng lượng (bao gồm bức xạ điện từ và vật chất) và các định luật vật lý liên hệ giữa chúng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến vũ trụ:
Asteroid /’æstərɔid/: Tiểu hành tinh.
Galaxy /’gæləksi/: Dải ngân hà.
Constellation /,kɔnstə’leiʃn/: Chòm sao.
Orbit /’ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh.
Star /stɑ:/: Ngôi sao.
Solar/lunar eclipse /’soulə/’lu:nə i’klips/: Nhật/nguyệt thực.
Comet /’kɔmit/: Sao chổi.
Alien /’eiliən/: Người ngoài hành tinh.
Atmospheric /,ætməs’ferik/: Khí quyển.
Radioactive /¸reidiou´æktiv/: Phóng xạ.
Satellite /‘sætəlait/: Vệ tinh nhân tạo.
Blimp /blimp/: Khí cầu nhỏ.
Một số mẫu câu tiếng Anh về vũ trụ:
1. The Universe is all space and time and their contents, including planets, stars, galaxies, and all other forms of matter and energy.
Vũ trụ là tất cả không gian và thời gian và nội dung của chúng, bao gồm các hành tinh, các ngôi sao, các thiên hà và tất cả các dạng vật chất và năng lượng khác.
2. As part of the worldview, the sacred universe stands in relation to the general social structure.
Là một phần của thế giới quan, vũ trụ thiêng liêng đứng trong mối quan hệ với cấu trúc xã hội nói chung.
3. The name of our galaxy is the Milky Way.
Tên của thiên hà của chúng ta là Milky Way.
4. The largest black holes are called “supermassive”. These black holes have masses that are more than 1 million suns together.
Hố đen lơn nhất được gọi là “hố đen siêu nặng”. Loại hố đen này có khối lượng gấp 1 triệu lần mặt trời.
Đội ngũ giáo viên trung tâm ngoại ngữ SGV biên soạn - Vũ trụ tiếng anh gọi là gì.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Khoảng Không Vũ Trụ Tiếng Anh Là Gì
-
Khoảng Không Vũ Trụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khoảng Trống Vũ Trụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Không Gian Vũ Trụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHOẢNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÔNG GIAN VŨ TRỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Paris English
-
Từ điển Việt Anh "khoảng Không" - Là Gì?
-
"Vũ Trụ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Vũ Trụ
-
Space - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Không Gian - Vũ Trụ