Tổng Hợp Về Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh - Bài Tập - Thành Tây
Có thể bạn quan tâm
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh để nói về sự sở hữu, là một thành phần ngữ pháp quan trọng và cần chú ý khi sử dụng tiếng Anh. Đại từ sở hữu có chức năng quan trọng giúp tránh lặp danh từ, cụm danh từ trong câu trước hoặc cả đoạn văn. Bài viết hôm nay IELTS Thành Tây sẽ tổng hợp kiến thức về Đại từ sở hữu trong tiếng Anh cần nhớ.
1. Khái niệm về đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu là những đại từ chỉ sự sở hữu, được sử dụng thường xuyên nhằm tránh sự lặp từ ở những câu phía trước.
Ví dụ:
- Her house is wide. Mine is narrow.Nhà của cô ấy rộng. Nhà của tôi hẹp.
Ở đây đại từ sở hữu được sử dụng với vai trò là 1 chủ ngữ của câu thứ hai. Nhằm thay thế cho danh từ ngôi nhà ở câu thứ nhất, tùy nhiên nhấn mạnh sự sở hữu là “của tôi” chứ không phải “của cô ấy” như ở câu thứ nhất.
Tham khảo thêm các khoá học ielts online tại Thành Tây
2. Phân loại các đại từ sở hữu
Trong tiếng Anh gồm có 7 đại từ sở hữu được sử dụng tùy theo ngôi mà người nói sử dụng.
mine | của tôi | Ví dụ: Your car is not as expensive as mine. |
Ours | của chúng ta | Ví dụ: This land is ours |
Yours | của bạn | Ví dụ: I’m yours. |
his | của anh ta | Ví dụ: How can he eat my bread not his? |
her | của cô ấy | Ví dụ: I can’t find my stapler so I use hers. |
theirs | của họ | Ví dụ: This house is not mine I borrow theirs |
its | của nó | Ví dụ: The team takes pride in its speaking abilities |
Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh
3. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
Tương tự như các đại từ khác, đại từ sở hữu có thể làm: chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ (trong cụm giới từ).
3.1. Đại từ sở hữu ở vị trí chủ ngữ
Để đại từ sở hữu đứng được ở vị trí chủ ngữ trong câu, câu phía trước đó cần nhắc đến một đồ vật thuộc sở hữu của người khác
Ví dụ:
Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
- John’s car is expensive. Mine is cheaper.Xe của john thì đắt. Xe của tôi thì rẻ hơn.
- She bought that watch yesterday. His was similar but it was bought last month.Cô ấy mua chiếc đồng hồ đó ngày hôm qua. Đồng hồ của anh ấy cũng giống thế nhưng nó được mua từ tháng trước.
3.2. Đại từ sở hữu ở vị trí tân ngữ
Đây là trường hợp hay gặp nhất của đại từ sở hữu.
Ví dụ:
- The cup you are holding is mine.Chiếc cốc bạn đang cầm là của tôi.
- I’ve got my bag. Where is yours?Tôi thấy túi của tôi rồi. Túi của bạn đâu?
3.3. Đại từ sở hữu đứng sau giới từ
Ví dụ:
- Although their room is not spacious, it’s more cozy than ours.Mặc dù phòng của họ không rộng, nó ấm áp hơn phòng của chúng ta.
- He can deal with his problem but he can’t deal WITH yours.Anh ấy có thể giải quyết vấn đề của anh ấy nhưng không thể giải quyết vấn đề của bạn.
- Lily is a teacher of his.Lily là một giáo viên của anh ấy.
Tham khảo thêm về đại từ bất định và Đại từ chỉ định
4. Cách dùng đại từ sở hữu
4.1. Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ có chứa tính từ sở hữu
Ví dụ:
- Her shirt is blue, and mine is red.Áo của cô ấy màu xanh và của tôi màu đỏ.
- I gave the documents to my friends and to yours.Tôi đã đưa tài liệu cho bạn của tôi và bạn của bạn.
- His shirt is so colorful, hers is just white.Áo anh ấy rất màu sắc còn của cô ấy thì chỉ màu trắng.
- This is my book, not yours.Đây là sách của tôi, không phải của bạn.
4.2. Đại từ sở hữu dùng trong dạng câu sở hữu kép
Ví dụ:
- Jack is a good friend of mine.Jack là một người bạn tốt của tôi.
- Don’t blame yourself. It was no fault of yours in that situation.Đừng trách bản thân. Không có lỗi nào là của bạn trong tình huống đó cả.
- It was no fault of yours that we mistook the way.Chúng tôi lầm đường đâu có phải là lỗi của anh.
4.3. Đại từ sở hữu dùng ở cuối các lá thư như một quy ước
Ví dụ để kết thúc một bức thư, trước khi ký tên, ta viết:
- Yours,Thân
- Yours sincerely,Trân trọng (trong trường hợp biết tên người nhận thư)
- Yours faithfully,Trân trọng (trong trường hợp biết tên người nhận thư)
Tham khảo thêm về Đại từ quan hệ
5. So sánh phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (possessive adjective) cũng để chỉ sự sở hữu, tuy nhiên, chúng luôn được theo sau bởi một danh từ, trong khi đó đại từ sở hữu (possessive pronoun) thay thế hẳn cho danh từ, cụm danh từ đó.
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là quyển sách của tôi)Trong câu sử dụng tính từ sở hữu “my” vì thế theo sau nó phải là danh từ “book”.
- This book is mine. (Quyển sách này là của tôi)Ta có thể viết câu này thành “This book is my book.”, tuy nhiên đại từ sở hữu “mine” ở đây đã thay thế cho “my book” trong câu trên.
Ví dụ chi tiết phân biệt cách dùng đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:
This is my book | This book is mine |
This is your book | This book is yours |
This is his book | This book is his |
This is her book | This book is hers |
This is our book | This book is ours |
This is their book | This book is theirs |
6. Các loại đại từ khác liên quan tới đại từ sở hữu
6.1. Sở hữu cách (Possessives)
Đây là một cấu trúc sở hữu đặc biệt trong tiếng Anh.
Cấu trúc: Người làm chủ + ‘s + vật/ người thuộc quyền sở hữu của người đó
Ví dụ:
- My brother’s birthday is in March.Sinh nhật của anh tôi vào tháng ba.
- I’m a friend of Mr. Jack’s son.Cháu là bạn của con trai ngài Jack.
- Your shirt is the same as Sarah’s.Áo của bạn giống (áo) của Sarah.
6.2. Đại từ nhân xưng (Subject and object pronoun)
Đại từ nhân xưng có hai dạng bao gồm đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ. Đại từ chủ ngữ chỉ chủ thể gây ra hành động, còn đại từ tân ngữ chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động.
Ví dụ trong câu HE LOVES YOU thì HE là đại từ chủ ngữ còn YOU là đại từ tân ngữ.
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
I | me |
you | you |
he | him |
she | her |
it | it |
we | us |
they | them |
6.3. Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
Đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, ourselves, yourselves, themselves,… được sử dụng khi chủ ngữ (người tác động) của hành động và tân ngữ (người nhận tác động) là cùng một người.
Trong câu, đại từ phản thân đứng ở vị trí tân ngữ và đứng sau giới từ (tân ngữ của giới từ).
Ví dụ:
- She hurt herself by accident when she cooked last night.Cô ấy vô tình làm đau bản thân khi nấu ăn tối hôm qua.
- I bought myself a new smartphone.Tôi mua cho tôi một chiếc điện thoại thông minh mới.
- We have to cook for ourselves.Họ phải tự nấu ăn cho họ.
- They blamed themselves for that mistake.Họ tự trách mình về lỗi lầm đó.
7. Lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ sở hữu
7.1. Nhầm lẫn đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Ví dụ:
- This is hers house. SAI
- This is her house. ĐÚNG
- This house is her. SAI
- This house is hers. ĐÚNG
Hãy nhớ rằng đại từ sở hữu đứng một mình, còn tính từ sở hữu mới đi trước danh từ nhé.
Lưu ý: Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu của ngôi HE đều là HIS, nên cần chú ý vị trí của từ để xác định là tính từ hay đại từ.
7.2. Sai cấu trúc sở hữu cách
Khi chủ thể sở hữu là danh từ số nhiều không có “s”, ta vẫn dùng sở hữu cách như thường lệ.
Khi chủ thể sở hữu là danh từ số nhiều có “s”, ta KHÔNG viết là ‘s’ mà chi viết dấu nháy đơn.
Ví dụ:
- Children’s toys are so expensive these days.Đồ chơi của trẻ con ngày nay rất đắt.
- The students’ families came to school yesterday.Gia đình của các học sinh đã đến trường ngày hôm qua.
8. Bài tập về đại từ sở hữu
Bài 1
Hoàn thành câu sau bằng cách biến đổi đại từ nhân xưng thành đại từ sở hữu.
- This calculator is (you) ……………
- The doll is (I) ……………
- That pink house belongs to (we) ……………
- Your daughter is playing with (she) ……………
- Larry and Paul have moved to a new house. That garden is (they) ……………
- This bag is (he) ……………
- This is their project, that is (we) ………………
- There are bees in our garden. The hive in this tree is (they) ……………
- This cat belongs to (we) ……………
- This was not your fault. It was (I) ……………
Bài 2
Chọn đáp án đúng.
- This is_____ (my/I) pencil and that is (your/ yours).
- Mathematics is______ (mine/my) favourite subject.
- _________ (My/Mine) brother wants to be a teacher and _________ (her/hers) wants to be a doctor.
- We have just bought a new car. That car belongs to _________. (us/ours)
- Peter’s pencil case is yellow. _________ (Her/Hers) pencil cases are violet.
Đáp án
Bài 1
- yours
- mine
- us
- hers
- theirs
- his
- ours
- theirs
- ours
- mine
Bài 2
- my/yours
- my
- My/Hers
- ours
- Her
Trên đây là toàn bộ kiến thức cần nhớ về Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được tổng hợp bởi thanhtay.edu.vn. Hy vọng rằng các bạn có thể hiểu và áp dụng những kiến thức trên trong quá trình học Luyện thi IELTS của mình. Chúc các bạn học tập tốt!
Từ khóa » đại Từ Sở Hữu Tiếng Anh 7
-
Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Tất Tần Tật Về Đại Từ Sở Hữu Lớp 7 – Ngữ Pháp, Bài Tập Có đáp án
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Kiến Thức - Wow English
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Lớp 7
-
Đại Từ Sở Hữu (possessive Pronoun): Cách Sử Dụng Và Bài Tập
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Đại Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Ví Dụ, Bài Tập đầy đủ Nhất - Step Up English
-
100+ Bài Tập đại Từ Sở Hữu Tiếng Anh Hay Nhất (có đáp án) - Monkey
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh - Phân Loại, Cách Dùng, Bài Tập ...
-
Đại Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Phân Loại Và Chi Tiết Cách Dùng Trong ...
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh - Daful Bright Teachers
-
Top 15 đại Từ Sở Hữu Tiếng Anh 7
-
Lý Thuyết Ngữ Pháp - đại Từ Sở Hữu Tiếng Anh 7