Em muốn hỏi "tổng sản lượng" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tổng sản lượng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tổng sản lượng [tổng sản lượng] *danh từ - total production; total output.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sản lượng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tổng sản lượng.” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: total amount Ví dụ: □ tổng sản lượng các ông bán hàng năm là bao nhiêu? what is the total ...
Xem chi tiết »
Đo tổng sản lượng từ mỗi con bò dê theo kg hoặc lít. · Measure total yield from each cow goat in kg or Liter.
Xem chi tiết »
Trong kinh tế tổng sản lượng là một thuật ngữ khác cho tổng sản phẩm quốc nội( GDP). · In economics aggregate output is another term for gross domestic product( ...
Xem chi tiết »
Sản lượng trong tiếng Anh được gọi là "Output". Đây là một khái niệm dùng để chỉ số lượng của thứ gì đó được sản xuất hoặc phát triển bởi một quốc gia, một công ...
Xem chi tiết »
Phát âm tổng sản lượng · gross domestic product-GDP · gross national product · gross national product-GNP ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2021 · Sản lượng trong tiếng Anh được gọi là "Output". Đâу là một khái niệm dùng để chỉ ѕố lượng của thứ gì đó được ѕản хuất hoặc phát triển bởi một ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2021 · Sản lượng vào tiếng Anh được Gọi là "Output". Đây là 1 khái niệm dùng để chỉ số lượng của trang bị nào đấy được cấp dưỡng hoặc trở nên tân tiến ...
Xem chi tiết »
"sản lượng" in English. sản lượng {noun}. EN. volume_up · output · productivity · production · yield. tổng sản lượng quốc nội {noun}.
Xem chi tiết »
GNP (viết tắt cho Gross National Product bằng tiếng Anh) tức Tổng sản lượng quốc gia hay Tổng sản phẩm quốc gia là một chỉ tiêu kinh tế đánh giá sự phát ...
Xem chi tiết »
sản lượng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · yield; output; production. đạt được sản lượng cao to achieve a high output. một sản lượng kỷ lục a record ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sản lượng tịnh tiến thành: production, yield, output . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sản lượng ít nhất 3.707 lần.
Xem chi tiết »
Năm 1940 chăn nuôi sản xuất 99,6% tổng sản lượng nông nghiệp. In 1940 animal husbandry produced 99.6 percent of gross agricultural output. WikiMatrix. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tổng Sản Lượng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tổng sản lượng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu