Too Little, Too Late - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Thành ngữ
too little, too late
- Quá trễ, không kịp lúc. I came to say goodbye, but it was too little too late, she'd already left. - Tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã quá trễ, cô ấy đã ra đi.
Từ nguyên
Được bắt nguồn trong quân sự, áp dụng khi quân tiếp viện đến không đủ và lại đến trễ.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=too_little,_too_late&oldid=1931630” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Thành ngữ/Không xác định ngôn ngữ
- Thành ngữ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Từ Too Late
-
TOO LATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TOO LATE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Too Late Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Too Little, Too Late Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Late In The Day – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc ...
-
Am Not Too Late: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'late' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "later" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Never Too Late – Thông điệp ý Nghĩa Từ Chiến Dịch Biggest Regret Tại ...
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Late - Cồ Việt
-
Ý Nghĩa Của Too Late - DictWiki.NET
-
LIỆU TÍNH TỪ 'LATE' VỪA CÓ NGHĨA LÀ ... - Nguyen Phuoc Vinh Co