Topic | Health: Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt động Vệ Sinh Cá Nhân
Có thể bạn quan tâm
Learn more live more (Jen)"Học thêm một ngôn ngữ, sống thêm một cuộc đời " (Vô danh) Để donate, bạn click vào đây.
Để nghe, tìm kiếm các giọng nói khác nhau, hãy viết từ, hoặc cụm từ và nhấn tìm kiếm:
Danh mục bài viết
- 1.Phát âm
- Phát âm cơ bản
- Phát âm nâng cao
- Tài liệu học phát âm
- 2.Chủ đề
- 3.Giao tiếp
- Giao tiếp cơ bản
- Giao tiếp nâng cao
- Idioms
- Tài liệu học giao tiếp
- Topics
- 4.Ngữ pháp
- Ngữ pháp cơ bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Ngữ pháp thông dụng
- Tài liệu ngữ pháp
- Tất tần tật cơ bản
- 5.IELTS
- Luyện IELTS
- 7. Video
- 8.Chia sẻ
- 9.A&Q
- Dành cho học viên
- Khác
- Khoá học

Bạn muốn tìm hiểu phương pháp Coaching tiếng Anh phải không?
Donate

Mỗi ngày là một ngày vui. Website tienganhaz vẫn sẽ hỗ trợ các bạn học tập với những bài học thực sự.
Nếu bạn muốn đóng góp cho web bằng các hình thức khác nhau, hãy click
TiengAnhAZ.com @2015 - All Right Reserved. Designed by piodio 4.Ngữ phápNgữ pháp cơ bảnCách dùng từ chỉ lượng mang ý khẳng định hoặc phủ định
May 21, 2025 0 commentsPhân biệt: Here you are và Here you go
May 21, 2025 0 commentsTân ngữ trong tiếng Anh: Tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián...
April 29, 2025 0 comments 3.Giao tiếpGiao tiếp cơ bảnĐộng từ liên kết (Linking Verbs) và Động từ hành động (Action...
April 29, 2025 0 commentsComplement: Bổ ngữ trong tiếng Anh | Ngữ pháp căn bản
May 21, 2025 0 commentsCấu Trúc Câu Cơ Bản trong câu Tiếng Anh và Sự Tương...
April 29, 2025 0 comments Home 1.Phát âmTopic | Health: Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động vệ sinh cá nhân – Personal Hygiene 1.Phát âm2.Chủ đềTopics Topic | Health: Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động vệ sinh cá nhân – Personal Hygiene by tiengAnhAZ August 20, 2021 by tiengAnhAZ August 20, 2021 4.6KVệ sinh cá nhân hàng ngày là một hoạt động không thể thiếu giúp cho cơ thể luôn sạch sẽ và khỏe mạnh. Cùng Tiếng Anh AZ đi tìm hiểu từ vựng về các hoạt động vệ sinh cá nhân– Personal Hygiene các bạn nhé!
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu – weak-sound (trong một số trường hợp khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt chước, giúp cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
- Xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác.

Các hoạt động vệ sinh cá nhân trong Tiếng Anh
| UK | US | ||
| Personal Hygiene | /ˈpɜː.sən.əl ˈhaɪ.dʒiːn/ | /ˈpɜː.sən.əl ˈhaɪ.dʒiːn/ | Vệ sinh cá nhân |
| Washing face | /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/ | /ˈwɑː.ʃɪŋ feɪs/ | Rửa mặt |
| Washing hands | /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/ | /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/ | Rửa tay |
| Washing hair | /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/ | /ˈwɒʃ.ɪŋ her/ | Gội đầu |
| Rinsing hair | /rɪns heər/ | /rɪns her/ | Xả tóc |
| Brushing hair | /brʌʃ ɪŋ heər/ | /brʌʃ ɪŋ her/ | Chải đầu |
| Drying hair | /draɪ ɪŋ heər/ | /draɪ ɪŋ her/ | Sấy tóc |
| Take a shower | /teɪk ə ʃaʊər/ | /teɪk ə ˈʃaʊ.ɚ/ | Tắm bằng vòi sen |
| Take a bath | /teɪk ə bɑːθ/ | /teɪk ə bæθ/ | Tắm bằng bồn tắm |
| Use deodorant | /juːz diˈəʊ.dər.ənt/ | /juːz diˈoʊ.dɚ.ənt/ | Lăn khử mùi |
| Flossing teeth | /ˈflɒs.ɪŋ tiːθ/ | /flɑː.sɪŋ tiːθ/ | Xỉa răng |
| Brushing teeth | /brʌʃɪŋ tiːθ/ | /brʌʃɪŋ tiːθ/ | Đánh răng |
| Gargle | /ˈɡɑː.ɡəl/ | /ˈɡɑːr.ɡəl/ | Xúc miệng |
| Shave | /ʃeɪv/ | /ʃeɪv/ | Cạo râu |
| Cutting nails | /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/ | /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/ | Cắt móng tay |
| Washing clothes | /ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz/ | /ˈwɑː.ʃɪŋ kloʊðz/ | Giặt quần áo |
| Drying clothes | /draɪ.ɪŋ kləʊðz/ | /draɪ.ɪŋ kloʊðz/ | Phơi quần áo |
Tên Tiếng Anh các vật dụng dùng để vệ sinh cá nhân
| UK | US | ||
| Shower cap | /ʃaʊər kæp/ | /ʃaʊə kæp/ | Mũ tắm |
| sponge | /spʌndʒ/ | /spʌndʒ/ | Miếng bọt biển để tắm |
| deodorant | /diˈəʊ.dər.ənt/ | /diˈoʊ.dɚ.ənt/ | Lăn khử mùi |
| Body lotion | /ˈbɒd.i ˈləʊ.ʃən/ | /ˈbɑː.di ˈloʊ.ʃən/ | Kem dưỡng thể |
| moisturizer | /ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zər/ | /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪ.zɚ/ | Kem dưỡng ẩm |
| Perfume | /ˈpɜː.fjuːm/ | /ˈpɜː.fjuːm/ | Nước hoa |
| Soap | /səʊp/ | /soʊp/ | Xà phòng |
| Sanitizer | /ˈsæn.ɪ.taɪ.zər/ | /ˈsæn.ə.taɪ.zɚ/ | Nước khử trùng |
| Shower cream | /ʃaʊər kriːm/ | /ʃaʊə kriːm/ | Sữa tắm |
| Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội |
| Hair conditioner | /heər kənˈdɪʃ.ən.ər/ | /her kənˈdɪʃ.ən.ɚ/ | Dầu xả |
| Hair gel | /heər dʒel/ | /her dʒel/ | Gel thoa tóc |
| Hair spray | /heər spreɪ/ | /her spreɪ/ | Xịt tóc |
| Comb | /kəʊm/ | /koʊm/ | Lược |
| Curling iron | /ˈkɜː.lɪŋ aɪən/ | /ˈkɜː.lɪŋ aɪrn/ | Cây cuốn tóc |
| Hair dryer | /heər ˈdraɪ.ər/ | /her ˈdraɪ.ɚ/ | Máy sấy tóc |
| Hair clip | /heər klɪp/ | /her klɪp/ | Kẹp tóc |
| Bobby pins | /ˈbɒb.i pɪnz/ | /ˈbɑː.bi pɪnz/ | Ghim tóc |
| Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
| Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
| Dental floss | /ˈden.təl flɒs/ | /ˈden.təl flɑːs/ | Chỉ nha khoa |
| Mouthwash | /ˈmaʊθ.wɒʃ/ | /ˈmaʊθ.wɒʃ/ | Nước súc miệng |
| Electric shaver | /iˈlek.trɪk ˈʃeɪ.vər/ | /iˈlek.trɪk ˈʃeɪ.vɚ/ | Dao cạo điện |
| Razor | /ˈreɪ.zər/ | /ˈreɪ.zə/ | Dao cạo râu |
| Razor blade | ˈreɪ.zər bleɪd/ | /ˈreɪ.zə bleɪd/ | Lưỡi dao cạo |
| Shaving cream | /ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/ | /ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/ | Kem cạo râu |
| Nail clippers | /neɪl ˈklɪp.əz/ | /neɪl ˈklɪp.əz/ | Đồ cắt móng tay |
| Emery board | /ˈem.ər.i bɔːd/ | /ˈem.ɚ.i bɔːrd/ | Đồ dũa móng tay |
| Nail polish remover | /neɪl ˈpɒl.ɪʃ rɪˈmuː.vər/ | /neɪl ˈpɑː.lɪʃ rɪˈmuː.və/ | Thuốc tẩy sơn móng tay |
Bài viết liên quan đến chủ đề
How to wash your hand properly? Cách rửa tay đúng cách
Washing your hands is one of the most effective ways to reduce the spread of disease. You should especially wash your hands before and after you eat, after going to the bathroom and when you come into contact with someone who is sick. In order to achieve effective results, make sure you wash your hands properly.
- Wet your hands with clean water and apply soap.
- Lather your hands by rubbing them thoroughly with soap.
- Scrub your hands for at least 20 seconds.
- Rinse your hands well.
- Dry your hands with a towel or air dry.
Dịch:
Rửa tay là một cách hiệu quả giảm thiểu sự lan truyền bệnh tật. Đặc biệt, bạn nên rửa tay trước và sau khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tiếp xúc với người đang bị bệnh. Để đạt kết quả hiệu quả, hãy đảm bảo rằng bạn rửa tay đúng cách.
- Làm ướt tay bằng nước sạch và thoa xà phòng.
- Tạo bọt tay bằng cách xoa kỹ với xà phòng.
- Chà tay trong ít nhất 20 giây.
- Rửa tay sạch.
- Lau khô tay bằng khăn hoặc máy sấy khô.
Bài tập
Chọn các từ thích hợp dưới đây để điền tương ứng vào các số thể hiện các hoạt động vệ sinh cá nhân có trong ảnh
| Comb my hair | Brush my teeth | Wash my hair | Gargle |
| Take a shower | Shave my face | Look in the mirror | Put on deodorant |
| Put on makeup | Floss my teeth | Take a bath | Clean my ears |
| Dry my hair | Brush my hair | Cut my nails | Take off my clothes |

Đáp án: 1- Comb my hair; 2-Look in the mirror; 3- Wash my hair; 4- Clean my ears; 5- Put on deodorant; 6- Put on makeup; 7- Shave my face; 8- Floss my teeth; 9- Take a bath; 10- Brush my teeth; 11- Take a shower; 12- Gargle; 13- Dry my hair; 14- Brush my hair; 15- Cut my nails; 16- Take off my clothes
Đừng quên, để nhớ lâu và nhớ chính xác cách phát âm của từ vựng, ngoài ghi chép các bạn hãy luyện đọc cách phát âm của từ đó hàng ngày, hàng giờ nhé. Học thêm nhiều từ mới theo chủ đề tại đây. Chúc các bạn học vui!
TienganhAZtopictừ vựngvệ sinh cá nhân 0 comments 0 FacebookTwitterPinterestEmail previous postTopic | Clothing: Hơn 50 từ vựng Tiếng Anh về khâu vá quần áo
next postTopic | Health: Tổng hợp gần 100 từ vựng Tiếng Anh về bệnh viện
Leave a Comment Cancel Reply
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.You may also like
Complement: Bổ ngữ trong tiếng Anh | Ngữ...
May 21, 2025Thứ Tự của Tính Từ trong Tiếng Anh...
April 29, 2025Phân loại từ trong tiếng Anh | Ngữ...
April 29, 2025Cấu trúc bài giới thiệu bản thân hoàn...
April 16, 2025Động từ khi chia ở thì quá khứ,...
May 4, 2025Các dấu câu và ký tự đặc biệt...
November 7, 2024Từ vựng và câu tiếng Anh khi thưởng...
October 21, 2024Ví dụ tình huống hỏi đường, chỉ đường...
October 11, 2024Hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh: Từ...
October 11, 2024Nói về việc đi bộ, đi dạo bằng...
October 11, 2024Donate

Không chỉ là Khẩu hình tiếng Anh
Click xem chi tiết
Today Idiom
-
Các Idioms về Dating phổ biến
March 2, 2024
Cách dùng từ chỉ lượng mang ý khẳng...
Phân biệt: Here you are và Here you...
Tân ngữ trong tiếng Anh: Tân ngữ trực...
Động từ liên kết (Linking Verbs) và Động...
Complement: Bổ ngữ trong tiếng Anh | Ngữ...
- 1
Topic 19: Cơ Thể Người (Body)
September 27, 2023 - 2
Topic 10: Thông Tin Cá Nhân (Personal Information)
April 10, 2025 - 3
Topic 9: Mô Tả Đồ Vật (Describing Things)
June 20, 2020 - 4
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm cho người mới bắt đầu
August 22, 2020 - 5
Topic 12: Quần Áo (Clothes)
June 20, 2020
Tìm hiểu Luyện khẩu hình tiếng Anh
Quote
Học thêm một ngoại ngữ, sống thêm một cuộc dời
error: Content is protected !!Read alsox
Pronunciation | English letter U: Chuẩn chỉnh 8 cách phát âm chữ “U” trong tiếng Anh
Phân loại từ trong tiếng Anh | Ngữ pháp cơ bản – Tiếng Anh du lịch
Topic | Plants and Animals: Tổng hợp đầy đủ nhất tên các loài động vật phổ...
Từ khóa » đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân Tieng Anh
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 44 Đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân - LingoHut
-
What Is ""đồ Vệ Sinh Cá Nhân"" In American English And How To Say It?
-
[ TỪ VỰNG ] 37 TỪ VỀ ĐỒ DÙNG VỆ SINH CÁ NHÂN
-
"Vệ Sinh Cá Nhân" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đồ Vệ Sinh Cá Nhân Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Thiết Bị Vệ Sinh Trong Phòng Tắm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Các đồ Dùng Cá Nhân Nên Có - VTC News
-
Đồ Vệ Sinh Cá Nhân Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Vệ Sinh Cá Nhân Tiếng Anh Là Gì
-
Đồ Dùng Cá Nhân Tiếng Anh Là Gì
-
Langmaster - Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Vệ Sinh ... - YouTube
-
Vệ Sinh Cá Nhân Bằng Tiếng Anh - Glosbe