[ TỪ VỰNG ] 37 TỪ VỀ ĐỒ DÙNG VỆ SINH CÁ NHÂN

Hôm nay, lại bắt đầu một chủ đề mới nào mọi người !!! 👏👏👏 1. bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm 2. bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé) 3. bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng 4. broom /bruːm/ – chổi 5. clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo 6. clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo 7. comb /kəʊm/ cái lược 8. dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn 9. dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô 10. dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác 11. electric razor: dao cạo râu điện 12. Facecloth : Khăn mặt 13. fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi 14. garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác 15. hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi 16. iron /aɪən/- bàn là 17. ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo 18. lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa 19. matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm 20. Mirror : Gương soi 21. mop /mɒp/ – cây lau nhà 22. mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng 23. razor /’reizə /dao cạo râu 24. scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt 25. shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu 26. sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt 27. soap /səʊp/ – xà phòng 28. sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển 29. spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt 30. toilet paper : giấy vệ sinh 31. toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng 32. towel /’tauəl/ khăn tắm 33. trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác 34. trash can/træʃ kæn/- thùng rác 35. vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi 36. washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt 37. washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt

Xem thêm:

Ielts

luyen thi Ielts

tai lieu Ielts

Share this:

  • X
  • Facebook
Like Loading...

Related

Từ khóa » đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân Tieng Anh