TOUCH YOUR HAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TOUCH YOUR HAND Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tʌtʃ jɔːr hænd]touch your hand
[tʌtʃ jɔːr hænd] chạm vào tay bạn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Hãy đặt tay vô đó!I swore I would never touch your hand again.
Anh đã thề sẽ không bao giờ buông tay cô một lần nữa.Touch your hands behind you please.
Để tay ra sau lưng, làm ơn.Each time you March a knee up,make your knee touch your hand.
Mỗi lần nâng chân thìđầu gối chạm vào tay.Can I touch your hand?
Anh chạm vào tay em được không?She was so real andso close I felt I could touch your hand.
Bà trông rất thật và gần gũi đến mức tôicó cảm giác như mình có thể đưa tay chạm vào.If you touch your hand, it doesn't hurt.
Nếu mi không nắm tay, nó đâu có đau.When you do need to pick a smaller turtle up, place your open palm under its plastron(or bottom shell/ belly) andmake sure its legs can touch your hand.
Khi cần phải nhấc con rùa nhỏ, bạn có thể đặt lòng bàn tay dưới yếm của chúng( hoặc phần mai dưới/ bụng) và chắc chắn rằngchân của chúng có thể chạm vào bàn tay của bạn.Touch your hands with your awareness.
Bó tay với ý thức của anh này.Step 1: Have your dog touch your hand and click treat.
Bước 1: Cho con chó của bạn chạm vào bàn tay của bạn và nhấp vào Clicker.If you touch your hands to your mouth or nose, you face the risk of getting the illness.
Nếu bạn chạm tay vào miệng hoặc mũi của chính mình, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh.If you wait long enough, your child may touch your hands or say“Boo” himself in order to get you to continue.
Nếu bạn đợi đủ lâu, trẻ có thể sẽ chạm tay của của bạn và tự nói“ oà” để bạn tiếp tục chơi.I touch your hand or I put my hand on your head: don′t verbalize.
Tôi chạm vào tay bạn hay tôi đặt tay tôi lên đầu bạn: đừng nói thành lời. nó xảy ra.Everytime you touch your hand to one of these areas, you are possibly infecting yourself with a virus.
Mỗi lần bạn chạm tay lên một vùng này đồng nghĩa với việc bạn đang tự truyền virus cho mình.He can often touch your hand, your hair- this is a clear sign that you care about him.
Anh ấy có thể thường xuyên chạm vào tay bạn, tóc của bạn- đây là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn quan tâm đến anh ấy.Every time your chin touches your hand, this is one syllable.
Mỗi lần cằm của bạn chạm vào bàn tay của bạn, đó là một âm tiết.Every time your chin touches your hand, that's a syllable.
Mỗi lần cằm của bạn chạm vào bàn tay của bạn, đó là một âm tiết.Each time your chin touches your hand, that's a syllable.
Mỗi khi cằm chạm vào bàn tay của bạn thì đó là một âm tiết.For example, when you cook it touches your hand.
Ví dụ, khi bạn nấu nó chạm vào bàn tay của bạn.Every time your chin touches your hand, this is one syllable.
Mỗi lần cằm bạn chạm vào tay, đó là một âm tiết.I touched your hand which has never slept.
Anh chạm vào bàn tay em, vốn không bao giờ ngủ.I touched your hand that never slept.
Anh chạm vào bàn tay em, vốn không bao giờ ngủ.Before touching your hands, face, and mouth.
Trước khi chạm vào tay, mặt và miệng.The money never touches your hands, and the whole process is seamless.
Tiền không bao giờ chạm vào bàn tay của bạn, và toàn bộ quá trình liền mạch.Touching your shoulder might be something she does with friends, whereas touching your hand or face could be a sign she is interested in you.
Chạm vào lưng có thể là điều cô ấy thường làm với bạn bè, trong khi chạm vào bàn tay hoặc gương mặt có thể là tín hiệu rằng cô ấy hứng thú với bạn.Faut serve is like,the ball bounce 2 times on your side, or jump outside of the table, or it touches your hand, your body during the service.
Lỗi giao bóng” trong bóng bàn là gì? giao bóng sai thì có thể như, bóng nảy 2 lần trên mặt bàn của bạn, hoặcnhảy bên ngoài của bàn, hoặc nó chạm tay của bạn, cơ thể của bạn trong giao bóng.I touched your hand that never slept.
Tôi đã chạm tới bàn tay em không bao giờ ngủ.I touched your hand which has never slept.
Tôi đã chạm tới bàn tay em không bao giờ ngủ.On the other hand, if she touches your hand or arm and immediately brings it back towards her chest area, she is displaying interest.
Ngược lại, nếu cô ấy chạm vào tay hay cánh tay của bạn rồi đưa tay về lại trước ngực thì nghĩa là nàng đang bày tỏ sự quan tâm.You can also pick up the flu by touching contaminated surfaces(the flu can live up to eight hours on surfaces, according to the CDC),then touching your hand to your face.
Bạn cũng có thể bị nhiễm cúm do chạm vào các bề mặt có chứa virus( virus cúm có thể sống khoảng 8 tiếng trên các bề mặt, theo CDC),sau đó dùng tay chạm lên mặt.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2743, Thời gian: 0.0577 ![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
touch your hand English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Touch your hand trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Touch your hand trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tocar tu mano
- Người pháp - toucher ta main
Từng chữ dịch
touchđộng từchạmsờtouchdanh từtouchtouchcảm ứngliên lạcyourdanh từbạnyourđại từmìnhhanddanh từtaymặthandhandđộng từtraohandbàn giaoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Touch Its Chin Nghĩa Là Gì
-
Touch Its Chin Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Touch - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Touch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'touch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"touch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Touch Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Touch, Từ Touch Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Touch Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
TOUCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Touch Wood - Nghĩa Và Cách Dùng - BBC News Tiếng Việt
-
Cách Dùng động Từ "touch" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Touching - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bài 2: Touch – One Word, Many Uses - VOA Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chạm Vào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Touch Your Arm Nghĩa Là Gì