Touching - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtət.ʃiɳ/
| [ˈtət.ʃiɳ] |
Danh từ
touching /ˈtət.ʃiɳ/
- Sự sờ mó.
Động từ
touching
- hiện tại phân từ của touch
Chia động từ
touch| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to touch | |||||
| Phân từ hiện tại | touching | |||||
| Phân từ quá khứ | touched | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | touch | touch hoặc touchest¹ | touches hoặc toucheth¹ | touch | touch | touch |
| Quá khứ | touched | touched hoặc touchedst¹ | touched | touched | touched | touched |
| Tương lai | will/shall² touch | will/shall touch hoặc wilt/shalt¹ touch | will/shall touch | will/shall touch | will/shall touch | will/shall touch |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | touch | touch hoặc touchest¹ | touch | touch | touch | touch |
| Quá khứ | touched | touched | touched | touched | touched | touched |
| Tương lai | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch | were to touch hoặc should touch |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | touch | — | let’s touch | touch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
touching /ˈtət.ʃiɳ/
- Cảm động, thống thiết. a touching story — một câu chuyện cảm động
Giới từ
touching /ˈtət.ʃiɳ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Về, đối với. a few words touching that business — một vài lời về công việc ấy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “touching”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ hiện tại tiếng Anh
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Giới từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Touch Its Chin Nghĩa Là Gì
-
Touch Its Chin Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Touch - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Touch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'touch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"touch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Touch Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Touch, Từ Touch Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Touch Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
TOUCH YOUR HAND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TOUCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Touch Wood - Nghĩa Và Cách Dùng - BBC News Tiếng Việt
-
Cách Dùng động Từ "touch" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Bài 2: Touch – One Word, Many Uses - VOA Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chạm Vào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Touch Your Arm Nghĩa Là Gì