Touching - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Giới từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtət.ʃiɳ/
Hoa Kỳ[ˈtət.ʃiɳ]

Danh từ

touching /ˈtət.ʃiɳ/

  1. Sự sờ mó.

Động từ

touching

  1. hiện tại phân từ của touch

Chia động từ

touch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to touch
Phân từ hiện tại touching
Phân từ quá khứ touched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại touch touch hoặc touchest¹ touches hoặc toucheth¹ touch touch touch
Quá khứ touched touched hoặc touchedst¹ touched touched touched touched
Tương lai will/shall² touch will/shall touch hoặc wilt/shalt¹ touch will/shall touch will/shall touch will/shall touch will/shall touch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại touch touch hoặc touchest¹ touch touch touch touch
Quá khứ touched touched touched touched touched touched
Tương lai were to touch hoặc should touch were to touch hoặc should touch were to touch hoặc should touch were to touch hoặc should touch were to touch hoặc should touch were to touch hoặc should touch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại touch let’s touch touch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

touching /ˈtət.ʃiɳ/

  1. Cảm động, thống thiết. a touching story — một câu chuyện cảm động

Giới từ

touching /ˈtət.ʃiɳ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Về, đối với. a few words touching that business — một vài lời về công việc ấy

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “touching”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=touching&oldid=2251821” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ hiện tại tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Giới từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục touching 31 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Touch Its Chin Nghĩa Là Gì