Tough Guy | Các Câu Ví Dụ - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
meanings of tough and guy
Những từ này thường được dùng cùng nhau. toughnoun [ C ]uk /tʌf/us /tʌf/ a ... See more at toughguynounuk /ɡaɪ/us /ɡaɪ/ informal a ... See more at guy(Definition of tough and guy from the Cambridge English Dictionary © Cambridge University Press)
Các ví dụ của tough guy
tough guy His depiction as a rebel and a tough guy punk includes wearing a leather jacket, sporting long hair, driving a motorcycle, and distrusting authority figures. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Again, although it was a comedy series, he found himself cast in a tough-guy role. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. During the two seasons he spent with the team, he was known as an aggressive defenceman and a tough guy. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Tastes changed decisively in the 1930s, however, with both critics and writers favoring a more terse, tough-guy style. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Then let this tough guy come along, and take what is coming to him. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Here, it was said, was the real tough guy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He was a tough guy on value for money; he was a hard guy on poor performance. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Depending on the establishment, it may be called java chai, red eye chai, chai charger, tough guy chai, dirty chai, or many other different names. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He won several matches in the company, and he was billed as a tough guy. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He has a skater band and is considered a tough guy in the neighbourhood. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He often plays the tough guy, which sometimes shows that he is also cynical; however, he remains friendly to the rest of the gang. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. I wanted him to be an unabashed tough guy. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. During his career he acted in over 400 movies, often portraying mean tough guy characters. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The program then changed into a suspenseful tough guy private eye series. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He went on to appear in more than 100 film and television episodes, usually playing the tough guy. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. tough guy chưa có trong Cambridge Dictionary. Bạn có thể giúp đỡ! Thêm một định nghĩa BETA Thêm một định nghĩa tough guy là một từ vẫn chưa có trong Từ điển Cambridge. Bạn có thể trợ giúp! Phần của bài phát biểu Chọn danh từ, động từ, vân vân. tính từ phó từ câu cảm thán danh từ số tiền tố hậu tố động từ Định nghĩa Nộp bài Hủy bỏ {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Vui lòng chọn một phần của bài phát biểu và gõ gợi ý của bạn trong phần Định nghĩa.
{{/message}} Phần của bài phát biểu Chọn danh từ, động từ, vân vân. tính từ phó từ câu cảm thán danh từ số tiền tố hậu tố động từ Định nghĩa Nộp bài Hủy bỏTìm kiếm
touchy touchy-feely tough tough cookie tough guy BETA tough love tough luck idiom tough something out phrasal verb tough-minded BETATrợ giúp chúng tôi cải thiện Cambridge Dictionary
tough guy Chưa có định nghĩa nào. Bạn có thể giúp đỡ!
Thêm một định nghĩa {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
say uncle
to admit failure
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Định nghĩa của toughĐịnh nghĩa của guyExamples of tough guyThêm một định nghĩa
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Cảm ơn bạn đã gợi ý một định nghĩa ! Chỉ bạn có thể nhìn thấy định nghĩa cho đến khi nhóm Cambridge Dictionary chấp thuận nó, sau đó những người dùng khác sẽ có thể nhìn thấy định nghĩa này và bỏ phiếu cho nó.
Xem định nghĩa của bạn
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Nội dung- Định nghĩa của tough
- Định nghĩa của guy
- Examples of tough guy
- Thêm một định nghĩa
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
Từ khóa » Tough Guy Là Gì
-
TOUGH-GUY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Tough Guy Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "tough Guy" Và "rough Guy" ? | HiNative
-
Tough Guy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tough Guy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'tough Guy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Tough Guy Là Gì️️️️・tough Guy định Nghĩa - Dict.Wiki
-
Từ điển Anh Việt "tough Guy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Oh Really Mister Tough Guy
-
Nghĩa Của Từ Internet Tough Guy - Blog Của Thư
-
Tough Guy Challenge Thách Thức Bản Lĩnh Con Người - VnExpress
-
Văn Hoá Nam Nhi (Tough - Guy, Macho Culture) Của Deal Và ...
-
Nghĩa Của Từ Telephone Tough Guy
-
Nghĩa Của Từ New Age Tough Guy - Thả Rông