Danh từ · Tính dai, tính bền · Tính bền bỉ, tính dẻo dai · Tính cố chấp, tính ngoan cố · Tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc) ...
Xem chi tiết »
Phát âm toughness · tính dai, tính bền · tính bền bỉ, tính dẻo dai · tính cố chấp, tính ngoan cố · tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc) ...
Xem chi tiết »
toughness ý nghĩa, định nghĩa, toughness là gì: 1. the quality of being strong and not easily broken or damaged: 2. the quality of being not…
Xem chi tiết »
toughness có nghĩa là ... tính từ. Tuyệt vời, hạng nhất; được sử dụng như một mô tả tích cực của một ai đó hoặc một cái gì đó; Từ đồng nghĩa bao gồm mát, nóng, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ toughness - toughness là gì · 1. tính dai, tính bền · 2. tính bền bỉ, tính dẻo dai · 3. tính cố chấp, tính ngoan cố · 4. tính chất khó, tính chất hắc ...
Xem chi tiết »
Property of a material that enables it to absorb and distribute within itself relatively large amounts of energy (both stresses and strains) of repeated impacts ...
Xem chi tiết »
toughness trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng toughness (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Toughness trong một câu và bản dịch của họ · Xem thêm · Toughness trong ngôn ngữ khác nhau · Từ đồng nghĩa của Toughness · Cụm từ trong thứ tự chữ ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: toughness nghĩa là tính dai, tính bền.
Xem chi tiết »
toughness /'tʌfnis/ nghĩa là: tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ toughness, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2021 · Toughness Là Gì, Nghĩa Của Từ Toughness ... He was born two and a half years ago, and I had a pretty tough pregnancy because I had to stay ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ toughness trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
stamina: enduring strength and energy ; huskiness: the property of being big and strong ; temper: the elasticity and hardness of a metal object; its ability to ...
Xem chi tiết »
toughness | Nghĩa của từ toughness ✓ toughness là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... toughness. /"tʌfnis/. Danh từ. tính dai, tính bền; tính bền bỉ, tính dẻo dai ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu Toughness là gì? nghĩa của từ toughness và cách dùng đúng trong văn phạm tiếng Anh có ví dụ minh hoạ cụ thể rất dễ hiểu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Toughness Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toughness nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu