Từ điển Anh Việt "toughness" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
toughness
toughness /'tʌfnis/- danh từ
- tính dai, tính bền
- tính bền bỉ, tính dẻo dai
- tính cố chấp, tính ngoan cố
- tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
['tʌfnis]
ođộ cứng va
Khả năng của một vật liệu, thí dụ kim cương, có thể chịu được va đập mà không vỡ.
otính dai, tính bề
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): toughness, toughen, tough, toughly
Xem thêm: stamina, staying power, huskiness, ruggedness, temper, formidability
Từ khóa » Toughness Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Toughness - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Toughness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Toughness Là Gì - Nghĩa Của Từ Toughness - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Toughness - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Định Nghĩa Toughness Là Gì?
-
Toughness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TOUGHNESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Toughness
-
Từ: Toughness
-
Nghĩa Của Từ Toughness Là Gì Trong Tiếng Việt ...
-
Nghĩa Của Từ Toughness Là Gì
-
Toughness Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Toughness Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Toughness Là Gì? - FindZon