tough ý nghĩa, định nghĩa, tough là gì: 1. strong; not easily broken or made weaker: 2. of a person, able to deal with difficult…. Tìm hiểu thêm. Xem thêm · Phát âm của tough là gì? · Tough love · Tough something out
Xem chi tiết »
ôi, thật đen quá! tough titty(từ lóng, informal): tệ hại(too bad), bỏ qua hoặc bỏ quên chuyện gì đó ...
Xem chi tiết »
Dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người). tough constitution — thể chất mạnh mẽ dẻo dai. Cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất. a tough spirit — một tinh ...
Xem chi tiết »
Mạnh mẽ, dẻo dai, dai sức ( người); Lộn xộn, hung bạo, mạnh bạo, thô bạo; Không nhượng bộ, khắc nghiệt, cứng rắn ... Nghĩa của tough là gì ? · Các từ liên quan đến tough...
Xem chi tiết »
For metal gears the teeth are usually heat treated to make them hard and more wear resistant while leaving the core soft and tough. more_vert.
Xem chi tiết »
Tough là gì? Tough: strong, not easily broken or made weaker or a person is able to deal with difficult situations and not be easily defeated, ...
Xem chi tiết »
tough /tʌf/ nghĩa là: cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, dai, bền... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ tough, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · not given to gentleness or sentimentality · very difficult; severely testing stamina or resolution; rugged · physically toughened; toughened.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: tough tough /tʌf/. tính từ. dai, bền. tough meat: thịt dai; tough rubber: cao su dai. dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người). tough constitution: ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · tough /tʌf/ tính từ dai, bềntough meat: thịt daitough rubber: cao su dai dai sức, dẻo dai; lớn mạnh (người)tough constitution: thể chất lớn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: tough tough /tʌf/. tính từ. dai, bền. tough meat: thịt dai; tough rubber: cao su dai. dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người). tough constitution: ...
Xem chi tiết »
Toeic flashcards: Tough --Các bạn có biết tính từ Touch có nhiều nghĩa khác nhau, ... Đối với chuyện phân ly, bất kể là vì sao, bất kể là vì ai, ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · Tough it out là một từ lóng trong tiếng Anh, tạm dịch có nghĩa là "cứng rắn lên, can đảm lên, cố gắng nào, mạnh mẽ lên".
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2020 · "Get tough with (somebody)" có từ tough là khó khăn, cứng rắn -> cụm từ này nghĩa là cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái độ ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toughest tiếng Anh nghĩa là gì. tough /tʌf/ * tính từ - dai, bền =tough meat+ thịt dai =tough rubber+ cao ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tough Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tough nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu