Tough - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtəf/
Từ khóa » Tough Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Tough Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Tough - Từ điển Anh - Việt
-
Tough Là Gì ? Giải Nghĩa Và Cách Sử Dụng Qua Các Ví Dụ
-
TOUGH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Tough" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Tough, Từ Tough Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"tough" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tough Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Đồng Nghĩa Của Tough - Idioms Proverbs
-
Tough Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Trái Nghĩa Của Tough - Idioms Proverbs
-
Toeic Flashcards: Tough --Các... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | Facebook
-
Tough It Out Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
"Get Tough With" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Toughest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt