Toyota Corolla Altis 2022 1.8G - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Toyota
- Toyota Corolla Altis 2022
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2ZR-FBE
- Dung tích (cc) 1.798
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138/6.400
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 172/4.000
- Hộp số CVT
- Hệ dẫn động Cầu trước
- Loại nhiên liệu Xăng
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.630 x 1.780 x 1.435
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
- Khoảng sáng gầm (mm) 128
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Thể tích khoang hành lý (lít) 468
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.330
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.720
- Lốp, la-zăng 205/55R16
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
- Treo sau Tay đòn kép
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi-LED
- Đèn chiếu gần Bi-LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh cơ 4 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế TFT 7 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà tự động 1 vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, chống kẹt
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí 9 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Cửa hít
- Lọc không khí
- Sưởi vô-lăng
- Điều hướng (bản đồ)
- Điều khiển bằng cử chỉ
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Đánh lái bánh sau
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Cảnh báo tiền va chạm
- Số túi khí 1
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến khoảng cách phía trước
- Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
- Hỗ trợ chuyển làn
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2ZR-FBE
- Dung tích (cc) 1.798
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138/6.400
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 172/4.000
- Hộp số CVT
- Hệ dẫn động Cầu trước
- Loại nhiên liệu Xăng
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.630 x 1.780 x 1.435
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
- Khoảng sáng gầm (mm) 128
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Thể tích khoang hành lý (lít) 468
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.330
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.720
- Lốp, la-zăng 225/45R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
- Treo sau Tay đòn kép
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi-LED
- Đèn chiếu gần Bi-LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh cơ 4 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế TFT 7 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà tự động 2 vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, chống kẹt
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí 9 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Cửa hít
- Lọc không khí
- Sưởi vô-lăng
- Điều hướng (bản đồ)
- Điều khiển bằng cử chỉ
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Đánh lái bánh sau
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Cảnh báo tiền va chạm
- Số túi khí 0
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến khoảng cách phía trước
- Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
- Hỗ trợ chuyển làn
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2ZR-FXE
- Dung tích (cc) 1.798
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 97+71(pin)/6.400
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 142+163(pin)/4.000
- Hộp số CVT
- Hệ dẫn động Cầu trước
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 4,3
- Loại pin Nickel Metal
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.630 x 1.780 x 1.455
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
- Khoảng sáng gầm (mm) 149
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Dung tích khoang hành lý (lít) 468
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.330
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.720
- Lốp, la-zăng 225/45R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
- Treo sau Tay đòn kép
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi-LED
- Đèn chiếu gần Bi-LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh cơ 4 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế TFT 7 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà tự động 2 vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, chống kẹt
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí 9 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Cửa hít
- Lọc không khí
- Sưởi vô-lăng
- Điều hướng (bản đồ)
- Điều khiển bằng cử chỉ
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Đánh lái bánh sau
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Cảnh báo tiền va chạm
- Số túi khí 0
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến khoảng cách phía trước
- Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
- Hỗ trợ chuyển làn
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản 1.8G - 719 triệu- 1.8G - 719 triệu
- 1.8V - 765 triệu
- 1.8HV - 860 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 719.000.000
- Phí trước bạ (12%): 86.280.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 827.617.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Chiều Dài Cơ Sở Altis
-
1.1. So Sánh Thông Số Của Các Xe Corolla Altis
-
Thông Số Xe Toyota Altis 1.8 CVT: Kích Thước, HÌnh ảnh, Vận Hành ...
-
Thông Số Toyota Altis 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Corolla Altis 2020 Mới Nhất
-
Thông Số Kích Thước Xe Altis Qua Tất Cả Các đời
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Altis
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Corolla Altis - Giaxenhap
-
Top 14 Chiều Dài Cơ Sở Của Xe Altis
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Corolla Altis
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Corolla Altis 2022 - THẾ GIỚI XE Ô TÔ
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe Toyota Corolla Altis 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Corolla Altis (Update 2022) - Auto5
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Altis 2018 1.8E CVT Số Tự động
-
Toyota Corolla Altis 2022 Khác Gì So Với Thế Hệ Tiền Nhiệm? - Cafeauto