Toyota Fortuner 2022 2.4 4x2MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 11/2025
- Tháng 10/2025
- Quý 3/2025
- Tháng 9/2025
- Tháng 8/2025
- Tháng 7/2025
- Nửa đầu năm 2025
- Tháng 6/2025
- Tháng 5/2025
- Tháng 4/2025
- Quý 1/2025
- Tháng 3/2025
- Tháng 2/2025
- Tháng 1/2025
- Cả năm 2024
- Nửa năm sau 2024
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Toyota
- Toyota Fortuner 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
- Dung tích (cc) 2.393
- Hệ dẫn động RWD
- Hộp số 6MT
- Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,03
- Kích thước/trọng lượng
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Lốp, la-zăng 265/65R17
- Số chỗ 7
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.985
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh sau Đĩa
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Ngoại thất
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Gạt mưa tự động
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Mở cốp rảnh tay
- Sấy gương chiếu hậu
- Đèn ban ngày
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn hậu LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn phanh trên cao
- Nội thất
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2"
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
- Chìa khoá thông minh
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Ghế lái
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hệ thống loa 6
- Kết nối Android Auto
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối AUX
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối USB
- Khởi động nút bấm
- Màn hình giải trí DVD cảm ứng 7 inch
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Nhớ vị trí ghế lái
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Phát WiFi
- Ra lệnh giọng nói
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Tựa tay hàng ghế sau
- Tựa tay hàng ghế trước
- Đàm thoại rảnh tay
- Điều chỉnh ghế lái Không (6 hướng)
- Điều chỉnh ghế phụ Không (4 hướng)
- Điều hoà
- Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Nhiều chế độ lái
- Phanh tay điện tử
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùi
- Camera 360
- Camera lùi
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Cảnh báo điểm mù
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Hỗ trợ đổ đèo
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Số túi khí 7
- Động cơ/hộp số
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
- Dung tích (cc) 2.393
- Hệ dẫn động RWD
- Hộp số 6AT
- Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,63
- Kích thước/trọng lượng
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Lốp, la-zăng 265/65R17
- Số chỗ 7
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.000
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh sau Đĩa
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Ngoại thất
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Gạt mưa tự động
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Mở cốp rảnh tay
- Sấy gương chiếu hậu
- Đèn ban ngày
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn hậu LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn phanh trên cao
- Nội thất
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Chất liệu bọc ghế Da
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Chìa khoá thông minh
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hệ thống loa 6
- Kết nối Android Auto
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối AUX
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối USB
- Khởi động nút bấm
- Màn hình giải trí DVD cảm ứng 7 inch
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Nhớ vị trí ghế lái
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Phát WiFi
- Ra lệnh giọng nói
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Tựa tay hàng ghế sau
- Tựa tay hàng ghế trước
- Đàm thoại rảnh tay
- Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
- Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Nhiều chế độ lái
- Phanh tay điện tử
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùi
- Camera 360
- Camera lùi
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Cảnh báo điểm mù
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Hỗ trợ đổ đèo
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Số túi khí 7
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2TR-FE (2.7L)
- Dung tích (cc) 2.694
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 164/5200
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/4000
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động RWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,2
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.880
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
- Lốp, la-zăng 18 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch navigation
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
- Dung tích (cc) 2.393
- Hệ dẫn động RWD
- Hộp số 6AT
- Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,28
- Kích thước/trọng lượng
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Lốp, la-zăng 265/60R18
- Số chỗ 7
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.005
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh sau Đĩa
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Ngoại thất
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Gạt mưa tự động
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Mở cốp rảnh tay
- Sấy gương chiếu hậu
- Đèn ban ngày
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn hậu LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn phanh trên cao
- Nội thất
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Chất liệu bọc ghế Da
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Chìa khoá thông minh
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hệ thống loa 6
- Kết nối Android Auto
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối AUX
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối USB
- Khởi động nút bấm
- Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch navigation
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Nhớ vị trí ghế lái
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Phát WiFi
- Ra lệnh giọng nói
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Tựa tay hàng ghế sau
- Tựa tay hàng ghế trước
- Đàm thoại rảnh tay
- Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
- Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Nhiều chế độ lái
- Phanh tay điện tử
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùi
- Camera 360
- Camera lùi
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Cảnh báo điểm mù
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Hỗ trợ đổ đèo
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Số túi khí 7
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 2TR-FE (2.7L)
- Dung tích (cc) 2.694
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 164/5200
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/4000
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động 4WD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,1
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.035
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.620
- Lốp, la-zăng 265/60R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch navigation
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 11
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 7
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 201/3400
- Dung tích (cc) 2.755
- Hệ dẫn động 4WD
- Hộp số 6AT
- Kiểu động cơ 1GD-FTV (2.8L)
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1600
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,11
- Kích thước/trọng lượng
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Lốp, la-zăng 265/60R18
- Số chỗ 7
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.140
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.735
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh sau Đĩa
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Ngoại thất
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Gạt mưa tự động
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Mở cốp rảnh tay
- Sấy gương chiếu hậu
- Đèn ban ngày
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn hậu LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn phanh trên cao
- Nội thất
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Chất liệu bọc ghế Da
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Chìa khoá thông minh
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hệ thống loa 11
- Kết nối Android Auto
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối AUX
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối USB
- Khởi động nút bấm
- Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch navigation
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Nhớ vị trí ghế lái
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Phát WiFi
- Ra lệnh giọng nói
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Tựa tay hàng ghế sau
- Tựa tay hàng ghế trước
- Đàm thoại rảnh tay
- Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
- Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Nhiều chế độ lái
- Phanh tay điện tử
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùi
- Camera 360
- Camera lùi
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Cảnh báo điểm mù
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Hỗ trợ đổ đèo
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Số túi khí 7
- Động cơ/hộp số
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 201/3400
- Dung tích (cc) 2.755
- Hệ dẫn động 4WD
- Hộp số 6AT
- Kiểu động cơ 1GD-FTV (2.8L)
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1600
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,63
- Kích thước/trọng lượng
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
- Khoảng sáng gầm (mm) 279
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4795 x 1855 x 1835
- Lốp, la-zăng 265/60R18
- Số chỗ 7
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.140
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.735
- Hệ thống treo/phanh
- Phanh sau Đĩa
- Phanh trước Đĩa tản nhiệt
- Treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
- Treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Ngoại thất
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Gạt mưa tự động
- Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
- Mở cốp rảnh tay
- Sấy gương chiếu hậu
- Đèn ban ngày
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn hậu LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn phanh trên cao
- Nội thất
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu TFT 4.2 inch
- Chất liệu bọc ghế Da
- Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Chìa khoá thông minh
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm
- Hệ thống loa 11
- Kết nối Android Auto
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối AUX
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối USB
- Khởi động nút bấm
- Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch navigation
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Nhớ vị trí ghế lái
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Phát WiFi
- Ra lệnh giọng nói
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Tựa tay hàng ghế sau
- Tựa tay hàng ghế trước
- Đàm thoại rảnh tay
- Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
- Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
- Điều hoà Tự động (2 vùng)
- Hỗ trợ vận hành
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Nhiều chế độ lái
- Phanh tay điện tử
- Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
- Công nghệ an toàn
- Cảm biến lùi
- Camera 360
- Camera lùi
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Cảnh báo điểm mù
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Hỗ trợ đổ đèo
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Số túi khí 7
Giá niêm yết
Phiên bản 2.4 4x2MT - 995 triệu- 2.4 4x2MT - 995 triệu
- 2.4 4X2AT - 1 tỷ 088 triệu
- 2.7 4X2AT - 1 tỷ 154 triệu
- Legender 2.4 4X2AT - 1 tỷ 195 triệu
- 2.7 4X4AT - 1 tỷ 244 triệu
- 2.8 4X4AT - 1 tỷ 388 triệu
- Legender 2.8 4X4AT - 1 tỷ 426 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 995.000.000
- Phí trước bạ (12%): 119.400.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 1.137.094.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Doanh số thua xa đối thủ, Toyota Fortuner bị khai tử
Là mẫu xe bán chạy hàng đầu ở Ấn Độ hay Việt Nam, nhưng chiếc SUV của hãng Nhật sắp bị khai tử ở xứ sở chuột túi.
Xe gầm cao cỡ D tháng 7 - Santa Fe tăng trưởng mạnh, vẫn xếp dưới Fortuner
Ford Everest giữ vị trí số một phân khúc với doanh số cao nhất, Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe ở các thứ hạng tiếp theo.
Everest đã 'cướp' thị phần của Santa Fe và Fortuner như thế nào?
Từ vị trí dẫn đầu phân khúc 2022, doanh số Santa Fe giảm liên tục ba năm qua, trong khi Everest tăng trưởng mạnh.
Thị phần xe gầm cao cỡ D tháng 5 - Ford Everest giữ ngôi đầu
Everest giữ vững vị thế dẫn đầu và bỏ xa các đối thủ trong phân khúc, trong khi Santa Fe, Fortuner, CX-8 đua tranh doanh số.
Xe gầm cao cỡ D quý I: đất chật, cạnh tranh thấp
Có tới 7 mẫu xe cung cấp doanh số đều đặn nhưng Ford Everest vượt trội với gần 50% thị phần, các mẫu còn lại chia nhau "nửa miếng bánh".
Ford Everest bán nhiều xe nhất phân khúc tháng đầu năm
Everest bàn giao 300 xe tháng 1, dẫn đầu phân khúc gầm cao cỡ D, Mazda CX-8 hạng hai với 205 xe, Toyota Fortuner giao 191 xe xếp thứ ba.
Skoda Kodiaq thế hệ mới sắp bán ở Việt Nam
Kodiaq 2024 dự kiến bán ra vào cuối năm, nhập từ Czech, cạnh tranh với các đối thủ SUV cỡ D như Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe.
Hyundai Santa Fe và cuộc chiến với các SUV thực thụ
Mang dáng vẻ SUV nhưng khung gầm vẫn dạng liền khối, Santa Fe sẽ cạnh tranh với những Everest, Fortuner bằng trang bị.
BYD Tang - SUV cỡ D thuần điện sắp bán ở Việt Nam
Tang sẽ trình làng khách Việt vào tháng 10 tới, nhập Trung Quốc, cạnh tranh các đối thủ chạy xăng như Hyundai Santa Fe, Ford Everest, Toyota Fortuner.
Ford Everest bán nhiều hơn các đối thủ cộng lại
Lượng xe gầm cao cỡ D bán ra trong quý I giảm 38,7% so với cùng kỳ năm trước. Ford Everest là mẫu xe bán nhiều nhất phân khúc.
Loạt ôtô phổ thông ra mắt khách Việt quý I
Ba tháng đầu năm 2024, thị trường ôtô Việt Nam chào đón nhiều mẫu xe mới, chủ yếu là những mẫu gầm cao với phân khúc B, D và E.
Doanh số xe gầm cao cỡ D giảm gần một nửa
Tổng lượng xe gầm cao cỡ D bán ra trong tháng 2 đạt 730 chiếc, ít hơn tháng trước 636 xe, tương ứng tỷ lệ giảm gần một nửa.
Toyota Fortuner 2024 nâng cấp động cơ, giảm giá bán
Mẫu SUV cỡ D được Toyota nâng cấp động cơ đạt chuẩn khí thải Euro V, tăng nhẹ một số tiện nghi, giá bán giảm từ 60 đến 120 triệu đồng.
Toyota Fortuner 2017 giá 700 triệu nên mua?
Tôi ở tỉnh, vùng đồi núi, muốn mua lại chiếc xe Toyota Fortuner bản 2.4G 4x2, số sàn, máy dầu, xin hỏi giá trên có hợp lý. (Tiêu Chiến)
Ba lựa chọn xe Toyota gầm cao cho người Việt
Ba dòng xe gầm cao Raize, Yaris Cross, Fortuner có doanh số tốt trong phân khúc, được nhiều người dùng quan tâm, áp dụng giá bán mới đầu năm 2024.
3 ôtô ra mắt trước Tết Nguyên đán 2024
Người dùng Việt Nam có thêm các lựa chọn 3 mẫu xe lần đầu xuất hiện trên thị trường như Mitsubishi Xforce, Rolls-Royce Spectre hay bản nâng cấp Toyota Fortuner 2024.
Toyota dừng giao 10 mẫu xe vì lỗi thử nghiệm động cơ dầu
Các mẫu xe phổ biến của Toyota như Land Cruiser, Prado, Fortuner, Innova và Hilux có tên trong danh sách.
Một tỷ mua Toyota Fortuner hay Ford Territory?
Gia đình ở Hà Nội, tài chính khoảng một tỷ đồng, phân vân giữa hai xe trên, nhờ mọi người từng sử dụng tư vấn giúp. (Tùng Nguyễn)
Loạt xe Toyota Yaris Cross, Raize, Fortuner giảm giá hàng chục triệu đồng
Từ 2/1, giá bán lẻ của Yaris Cross giảm 73-80 triệu, Raize giảm 54 triệu, Fortuner giảm 63-120 triệu đồng.
Toyota Fortuner 2024 ra mắt, giảm giá 64-120 triệu đồng
Mẫu SUV cỡ D bản nâng cấp tinh chỉnh động cơ đạt chuẩn khí thải mới, cải tiến tiện nghi, giá 1,055-1,35 tỷ đồng.
Xem thêm Ước tính số tiền trả hàng thángSo sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)
Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe- Aston Martin
- Audi
- Bentley
- BMW
- Ford
- Honda
- Hyundai
- Isuzu
- Jaguar
- Jeep
- Kia
- Land Rover
- Lexus
- Maserati
- Mazda
- Mercedes
- MG
- Mini
- Mitsubishi
- Nissan
- Peugeot
- Porsche
- Ram
- Subaru
- Suzuki
- Toyota
- VinFast
- Volkswagen
- Volvo
- Hongqi
- Wuling
- Haval
- Skoda
- Haima
- Lynk & Co
- BYD
- GAC
- Aion
- Omoda
- Jaecoo
- Geely
- Dongfeng
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Dongfeng
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụngTừ khóa » Trọng Lượng Xe Fortuner
-
Thông Số Toyota Fortuner 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An ...
-
Thông Số, Kích Thước Toyota Fortuner 2.7V Máy Xăng Mới Nhất
-
Thông Số Xe Toyota Fortuner Máy Dầu Tự động, Số Sàn - Xeotogiadinh
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2021 Nâng Cấp Mới Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2021, 2022 | SUV 7 Chỗ
-
Toyota Fortuner: Thông Số, Giá Xe Và Khuyến Mãi 07/2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2022 All New
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2022 Chi Tiết 7 Phiên Bản Từ Toyota.
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Fortuner 2020 Chi Tiết Nhất
-
Cập Nhật Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Fortuner 2022 Mới Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner| Toyota Fortuner 2013 - Xe Toyota
-
Kích Thước Xe 7 Chỗ Hiện Nay Là Bao Nhiêu? - Blog Xe Hơi Carmudi