Tra Từ: Cấm Binh - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

禁兵 cấm binh

1/1

禁兵

cấm binh

Từ điển trích dẫn

1. Vũ khí trong cung dành cho vua sử dụng. 2. Tức là “cấm quân” 禁軍, còn gọi là “cấm vệ quân” 禁衛軍, chỉ quân đội phòng vệ thủ đô hoặc cung đình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lính bảo vệ cung vua. Cũng như Cấm quân.

Một số bài thơ có sử dụng

• Biện hà đình - 汴河亭 (Hứa Hồn)

Từ khóa » Cấm Vệ Binh Là Gì