Tra Từ: Chã - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 5 kết quả:
渚 chã • 諸 chã • 𣼫 chã • 𣾻 chã • 𤀞 chã1/5
渚chã [cho, chưa, chả, chớ, chứa, chử, chửa, vã]
U+6E1A, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
lã chãTự hình 2

Dị thể 4
㵭濐陼渚Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
㨋㥩禇琽猪Không hiện chữ?
諸chã [chơ, chư, chưa, chở, chứa, đã]
U+8AF8, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)Tự hình 3

Dị thể 6
诸諸諸𢒕𣦁𧭷Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
諸Không hiện chữ?
𣼫chã
U+23F2B, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lã chãChữ gần giống 1
𤡒Không hiện chữ?
𣾻chã
U+23FBB, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lã chã 𤀞chã [chưa, chả, chớ, chứa, chử, vã]
U+2401E, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lã chãChữ gần giống 3
擆㒂躇Không hiện chữ?
Từ khóa » Từ Chã Là Gì
-
Chã Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chã Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Chả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lã Chã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chã Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - LIVESHAREWIKI
-
Từ điển Tiếng Việt "lã Chã" - Là Gì?
-
Từ Bã Chã Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chà Chã Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
“Chã” ở Cột 5 | Báo Dân Trí
-
'lã Chã' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Lã Chã - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghiệp “chã” - Báo Quảng Ninh điện Tử
-
Lã Chã Nghĩa Là Gì?