Từ điển Tiếng Việt "lã Chã" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lã chã" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lã chã
- Nói nước mắt rơi nhiều, chảy ròng ròng: Giọt châu lã chã khôn cầm (K).
nđg. Rơi, chảy thành giọt nhiều và không dứt. Nước mắt rơi lã chã. Mồ hôi lã chã trên trán.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lã chã
lã chã- Stream down, flow down (nói về nước mắt).
- "Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du)
- Her tears streamed down endlessly
Từ khóa » Từ Chã Là Gì
-
Chã Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Chã - Từ điển Hán Nôm
-
Chã Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Chả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lã Chã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chã Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - LIVESHAREWIKI
-
Từ Bã Chã Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chà Chã Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
“Chã” ở Cột 5 | Báo Dân Trí
-
'lã Chã' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Lã Chã - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghiệp “chã” - Báo Quảng Ninh điện Tử
-
Lã Chã Nghĩa Là Gì?