Tra Từ: Cười - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin ![]()
𪤺
Có 3 kết quả:
䶞 cười • 唭 cười • 𪤺 cười1/3
䶞cười
U+4D9E, tổng 23 nét, bộ tề 齊 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cườiTự hình 1

Dị thể 1
𪗞Không hiện chữ?
唭cười [khì]
U+552D, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
Từ điển Viện Hán Nôm
bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cườiTự hình 1
𪤺 cười
U+2A93A, tổng 10 nét, bộ tịch 夕 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)Từ khóa » Tiếng Hán Việt Của Cười
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TIẾU 笑 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cười Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
笑 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cười - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'tiếng Cười' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cười - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nụ Cười Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Truyện Cười Hàn Việt - Topik Tiếng Hàn Online
-
Tuyển Tập Truyện Cười Song Ngữ Hàn Việt - Vui Học Tiếng Hàn MC
-
Truyện Cười Hàn Việt - Song Ngữ | Facebook
-
Tản Mạn Chuyện Chữ Hán-Việt
-
[Luyện Nghe Tiếng Hàn]: Nụ Cười Là Phương Pháp Giảm Căng Thẳng ...