Tra Từ: đâm - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 8 kết quả:
抌 đâm • 擔 đâm • 鈂 đâm • 𠛌 đâm • 𠜭 đâm • 𢭽 đâm • 𨄁 đâm • 𨮊 đâm1/8
抌đâm [đăm, đấm]
U+628C, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
Từ điển Trần Văn Kiệm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồiTự hình 2

Dị thể 10
㪛㱽伔冘舀𢪚𢪨𢻼𢼈𢾤Không hiện chữ?
擔đâm [tạ, đảm]
U+64D4, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồiTự hình 3

Dị thể 5
儋担檐𥣲𧭃Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
澹憺䠨𨼮𨊍簷儋Không hiện chữ?
鈂đâm
U+9202, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồiTự hình 2

Dị thể 4
䤟𣜣𨥡𬬵Không hiện chữ?
𠛌đâm [châm]
U+206CC, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi 𠜭đâm
U+2072D, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi 𢭽đâm [chằm]
U+22B7D, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi 𨄁đâm
U+28101, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồi 𨮊đâm
U+28B8A, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm chán; đâm chém; đâm đầu vào chỗ chết; đâm trồiTừ khóa » đâm Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 刺 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 抉 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đảm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 撞 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Sác - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 叉 - Từ điển Hán Nôm
-
đạm - Wiktionary Tiếng Việt
-
đảm - Wiktionary Tiếng Việt
-
đấm Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THÍCH,THỨ 刺 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
đâm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
đâm Lao - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển - Từ đâm Bổ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hàn Quốc Kết án Thủy Thủ Việt đâm Chết đồng Hương - VnExpress