Tra Từ: Dưỡng Dục - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

養育 dưỡng dục

1/1

養育

dưỡng dục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nuôi nấng chăm sóc.

Một số bài thơ có sử dụng

• Chiêu Quân oán - 昭君怨 (Vương Tường)• Đông dạ bất mị ngẫu thành - 冬夜不寐偶成 (Trần Đình Túc)• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)

Từ khóa » Từ Dưỡng Dục Có Nghĩa Là Gì