Từ điển Tiếng Việt "dưỡng Dục" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dưỡng dục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dưỡng dục
- nuôi nấng, dạy dỗ. Sinh thành: sinh ra và gây dựng nên người
hdg. Nuôi nấng và giáo dục.Tầm nguyên Từ điểnDưỡng DụcDưỡng: nuôi, dục: nuôi cho lớn thêm.
Nhớ câu dưỡng dục, lo ân sanh thành. Lục Vân Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dưỡng dục
dưỡng dục- (cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up
Từ khóa » Từ Dưỡng Dục Có Nghĩa Là Gì
-
Dưỡng Dục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dưỡng Dục - Từ điển Việt
-
Dưỡng Dục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dưỡng Dục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'dưỡng Dục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dưỡng Dục
-
Từ Dưỡng Dục Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Dưỡng Dục - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Dưỡng Dục Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Sinh Thành Dưỡng Dục Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dưỡng Dục - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Mối Quan Hệ Giữa Cha Mẹ Và Con Cái - VỤ GIA ĐÌNH
-
Cha Mẹ Có Quyền Và Nghĩa Vụ Thương Yêu Con, Tôn Trọng ý Kiến Của ...