Tra Từ: đương Gia - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

當家 đương gia

1/1

當家

đương gia

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Coi sóc mọi việc trong nhà.

Từ khóa » đương Gia Là Gì