Tra Từ: Hào Sảng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

豪爽 hào sảng

1/1

豪爽

hào sảng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ tính tình cao cả, ngôn ngữ cử chỉ khiến người xung quanh mến phục.

Từ khóa » Từ Hào Sảng