Từ điển Việt Trung "hào Sảng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"hào sảng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hào sảng
![]() | 粗豪; 豪爽 | |
![]() | thẳng thắn hào sảng. | |
| 粗豪坦率。 | ||
![]() | 豪 | |
![]() | hào sảng; tính tình rộng rãi. | |
| 豪爽。 | ||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Từ Hào Sảng
-
Hào Sảng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hào Sảng - Từ điển Việt
-
Hào Sảng Là Gì? - Cà Phê Cùng Tony Buổi Sáng
-
Hào Sảng Là Gì? Thái độ Hào Sảng Trong Kinh Doanh.
-
Từ Điển - Từ Hào-sảng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hào Sảng
-
Hào Sảng Và Nghĩa Tình - Báo Thanh Niên
-
'hào Sảng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Tra Từ: Hào Sảng - Từ điển Hán Nôm
-
'hào Sảng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Hào Sảng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hào Sảng Nghĩa Là Gì?
-
Cách Nhận Biết Một Người Hào Sảng Và Tử Tế - Blog Kinh Doanh

