Tra Từ: Khán Giả - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

看者 khán giả

1/1

看者

khán giả

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người xem, người đi coi cuộc vui gì.

Một số bài thơ có sử dụng

• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)• Nhị mã hành - 二馬行 (Từ Vị)

Từ khóa » Khán Giả Nghĩa Hán Việt