Từ “ khán giả” trong tiếng Anh còn được gọi là :VIEWER. “ Viewer” là từ chỉ khán giả, người xem trên truyền hình hoặc thông qua các thiết bị điện tử. khán giả ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh khán giả trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: audience, spectator, beholder . Bản dịch theo ngữ cảnh của khán giả có ít nhất 3.002 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa: khán giả, người xem truyền hình => a person watching television. Ex: The programme attracted millions of viewers. = Chương trình đã thu hút hàng triệu ...
Xem chi tiết »
The living room is casual, relaxed; it even has a short flight of bleacher seating for the expansive entertaining the family likes to do. more_vert.
Xem chi tiết »
- VIEWER = khán giả, người xem truyền hình => a person watching television. Ví dụ: The programme attracted millions of viewers. (Chương trình đã thu hút hàng ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · “Audience”. Đây là từ chỉ khán giả ở bên trong hội trường để xem hoặc nghe cái gì đó (một vở kịch, buổi biểu diễn, ai đó nói ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khán giả trong một câu và bản dịch của họ · Phần lớn khán giả của tôi có độ tuổi gấp 2 · The majority of audience members were twice or three- ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khán giả trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khán giả * noun - spectator; audience.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · “ Spectator” là từ chỉ khán giả ngồi ngoài trời theo dõi một sự kiện thể thao như 1 trận đấu đá bóng. khán giả tiếng anh là gì. ( Hình ảnh minh ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khán giả' trong tiếng Anh. khán giả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khán giả. viewer; spectator; bystander; looker-on. (nói chung) audience. diễn viên chào khán giả the actor bows to the audience.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. audience. * danh từ - những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả - sự nghe =to give audience+ lắng nghe
Xem chi tiết »
Khán thính giả (tiếng Anh: audience), là sự kết hợp của hai đối tượng khán giả (còn gọi là "người xem" hay "bạn xem đài") và thính giả, tức một nhóm người ...
Xem chi tiết »
"Ca sĩ chinh phục trái tim khán giả của mình." tiếng anh câu này là:The singer conquered the hearts of his audience. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
đối tượng khán giả” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh:target audience Ví dụ: chúng tôi đã nghiên cứu rất nhiều để bảo đảm việc quảng cáo sẽ thu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khán Giả Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khán giả tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu