Khán Giả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khán giả
viewer; spectator; bystander; looker-on
(nói chung) audience
diễn viên chào khán giả the actor bows to the audience
mời một khán giả lên sân khấu to invite a member of the audience up on stage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khán giả
* noun
spectator; audience
Từ điển Việt Anh - VNE.
khán giả
audience, spectator, onlooker, viewer
- khán
- khán bộ
- khán hộ
- khán giả
- khán thủ
- khán đài
- khán quan
- khán phòng
- khán đài bên
- khán giả dễ tính
- khán giả chuồng gà
- khán đài vòng cung
- khán giả ở hạng nhì
- khán giả màn ảnh nhỏ
- khán giả truyền hình
- khán giả xem quần vợt
- khán giả ở khu vực trước sân khấu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khán Giả Tiếng Anh Là Gì
-
"Khán Giả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khán Giả Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Phân Biệt: Audience, Viewer, Spectator
-
KHÁN GIẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
94 PHÂN BIỆT "SPECTATOR",... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
“Khán Giả” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHÁN GIẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'khán Giả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
“Khán Giả” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ... - LIVESHAREWIKI
-
"khán Giả" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khán Giả Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Nghĩa Của Từ : Audience | Vietnamese Translation
-
Khán Thính Giả – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Ca Sĩ Chinh Phục Trái Tim Khán Giả Của Mình." Tiếng Anh Là Gì?
-
đối Tượng Khán Giả - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh