Nghĩa Của Từ : Audience | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: audience Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
audience | * danh từ - những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả - sự nghe =to give audience+ lắng nghe - sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến =to grant an audience to somebody+ tiếp kiến ai =to have an audience of (with) someone+ hội kiến với ai |
English | Vietnamese |
audience | buổi ; cuộc gặp ; cuộc hội kiến ; các vị khách ; công chúng ; cả các khán giả ; cử toạ ; cử tọa ; gia ; giả ; kg ; kha ; khán gia ; khán gia ̉ ; khán giả của mình ; khán giả của ; khán giả ; khán giả ở đây ; khán phòng ; khán thính giả ; khán ; khán đài ; là khán giả ; lượng khán giả ; nghe ; người khán giả ; người nghe ; người thính giả ; người ; nhóm khán giả ; nhóm thính giả ; những khán giả ; quý vị khán giả ; quý vị ; số các ; thính giả nào ; thính giả ; tiếp kiến ; trí khán giả ; tượng ; xem ; ý cuộc gặp ; đây ; đông ; đối tượng ; độc giả ; |
audience | buổi ; cuộc gặp ; cuộc hội kiến ; các vị khách ; công chúng ; cả các khán giả ; cử toạ ; giả ; kg ; kha ; khán gia ; khán gia ̉ ; khán giả của mình ; khán giả của ; khán giả ; khán giả ở đây ; khán phòng ; khán thính giả ; khán ; khán đài ; là khán giả ; lượng khán giả ; nghe ; người khán giả ; người nghe ; người thính giả ; người ; nhóm khán giả ; nhóm thính giả ; những khán giả ; quý vị khán giả ; quý vị ; số lượng khán ; thính giả nào ; thính giả ; tiếp kiến ; trí khán giả ; tượng ; tượng được ; xem ; ý cuộc gặp ; đông ; đối tượng ; độc giả ; |
English | English |
audience; hearing | an opportunity to state your case and be heard |
audience; consultation; interview | a conference (usually with someone important) |
English | Vietnamese |
audience | * danh từ - những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả - sự nghe =to give audience+ lắng nghe - sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến =to grant an audience to somebody+ tiếp kiến ai =to have an audience of (with) someone+ hội kiến với ai |
audience-chamber | * danh từ - phòng tiếp kiến |
pre-audience | * danh từ - (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư) |
audience microphone | - (Tech) máy vi âm nền động |
clair-audience | * danh từ - khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe được |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khán Giả Tiếng Anh Là Gì
-
"Khán Giả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khán Giả Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Phân Biệt: Audience, Viewer, Spectator
-
KHÁN GIẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
94 PHÂN BIỆT "SPECTATOR",... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
“Khán Giả” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHÁN GIẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'khán Giả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
“Khán Giả” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ... - LIVESHAREWIKI
-
"khán Giả" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khán Giả Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Khán Giả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khán Thính Giả – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Ca Sĩ Chinh Phục Trái Tim Khán Giả Của Mình." Tiếng Anh Là Gì?
-
đối Tượng Khán Giả - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh