Tra Từ Library - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • library
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
library librarylibraryLibraries have books, tapes, and computer programs that you can use and borrow.
['laibrəri]
danh từ
thư viện, phòng đọc sách
circulating library
thư viện lưu động
free library, public library
thư viện công cộng
reference library
thư viện tra cứu
tủ sách
loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
thư viện l. of tapes (máy tính) thư viện các băng /'laibrəri/ danh từ thư viện, phòng đọc sách circulating library thư viện lưu động free library public library thư viện công cộng reference library thư viện tra cứu tủ sách loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: program library subroutine library depository library
Related search result for "library"
  • Words pronounced/spelled similarly to "library": labra l-bar liber library livery lobar
  • Words contain "library": circulating library interlibrary lending-library library library science library steps rental library
  • Words contain "library" in its definition in Vietnamese - English dictionary: thư phòng thư viện đồ thư quán phích
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Từ Library