Ý Nghĩa Của Library Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

library

Các từ thường được sử dụng cùng với library.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

academic libraryWe simply could not afford the time to publish a poorly illustrated, jargon ridden publication which collected, dusty and unread on academic library shelves. Từ Cambridge English Corpus central libraryThere is a central library containing a non-fiction book stock which is situated in the education department to which all inmates who wish have access. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 county libraryIt will thus be divorced, as it is now, from the county library service. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với library

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Từ Library