''''laibrəri'''/ , Thư viện, phòng đọc sách, Tủ sách, Loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau), thư viện, noun,
Xem chi tiết »
The price of both volumes clearly demarcates them for reference purposes and libraries only, but they will surely enjoy longevity. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
library ý nghĩa, định nghĩa, library là gì: 1. a building, room, or organization that ... library | Từ điển Anh Mỹ. library. noun [ C ] ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
By this time in the city there were two daily newspapers, three libraries, four bookshops worked. English Cách sử dụng "library science" trong một câu.
Xem chi tiết »
library = library library Libraries have books, tapes, and computer programs that you can use and borrow. danh từ thư viện, phòng đọc sách circulating ...
Xem chi tiết »
danh từ. thư viện, phòng đọc sách. circulating library: thư viện lưu động; free library public library: thư viện công cộng; reference library: thư viện tra ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Từ điển Collocation. Tag: library trong tiếng anh là gì. library noun. 1 building. ADJ. large, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ library trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến library . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
... các thủ tục thư viện được biên soạn theo một ngôn ngữ cho trước, như C hoặc Pascal. Xem library routine. Toán học. thư viện. Từ điển Anh - Anh. library ...
Xem chi tiết »
circulating library — thư viện lưu động: free library — thư viện công cộng: public library ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. library. a room where books are kept. they had brandy in the library. a collection of literary documents or records ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm library. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: thư viện, bộ sưu tập (băng từ, phim…) trình bày cùng kiểu.
Xem chi tiết »
Tìm kiếm reference library. Từ điển Anh-Việt - thư viện sách tra cứu (không cho mượn sách). Từ điển Anh-Anh - noun: [count] a collection of books often ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh-Việt - Danh từ: thư viện, bộ sưu tập (băng từ, phim…) ... a recording to add to your library. một bản ghi âm thêm vào bộ sưu tập của anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ library trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a building or room containing collections of books, periodicals, and sometimes films and recorded music ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Anh Việt Từ Library
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển anh việt từ library hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu