Tra Từ: Liềm - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
![]()
Có 2 kết quả:
鎌 liềm • 鐮 liềm1/2
鎌liềm [gươm, liêm]
U+938C, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưỡi liềmTự hình 2

Dị thể 2
鐮𰾮Không hiện chữ?
Chữ gần giống 64
𫘕𫗱䯡𪙊𪐋𨢑鼸鹻鳒鰜𨮄鐮𫇗䫡䁠㽐㼓㻩㺌㪠㡘𪕼𩄡𨐩𨃰𦩵𦖾𥻧𤬓𢧥𢐎𡏊𠗳𠔨鹣鶼魐鬑隒赚賺豏谦謙螊膁缣縑稴磏甉熑溓歉槏搛慊嵰尲嫌嗛凲傔兼Không hiện chữ?
鐮liềm [liêm, lẹm]
U+942E, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
lưỡi liềmTự hình 2

Dị thể 5
䥥劆礦鎌镰Không hiện chữ?
Chữ gần giống 32
𩼔𩪬𦤩镰𪼥䆂𩆌𨮄𨎷𧸖𧞋𦧷𦆆𥖝𥋲𣤤𣟚𣜰𣀊𣀃𢅏𠿳譧蠊臁燫濂嬚劆廉鎌廉Không hiện chữ?
Từ khóa » Cái Liềm Từ Hán Việt
-
Tra Từ: 鐮 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Liềm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Liềm Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Liềm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
'liềm': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'liềm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Trung Việt "鐮刀" - Là Gì?
-
[PDF] đối Chiếu ý Nghĩa ẩn Dụ Của Hai Từ “mặt Trời
-
㓚 - Wiktionary Tiếng Việt
-
Búa Liềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NGUYỆT 月 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Hồng Cầu Lưỡi Liềm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
Nguyệt Thiền Hay Nguyệt Thiềm? - Báo Đà Nẵng