㓚 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung

㓚
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 㓚 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||
Tra cứu
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 刀 + 3 nét
- Dữ liệu Unicode: U+34DA (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại

Danh từ
㓚
- Cái liềm, cái hái.
Động từ
㓚
- Thu hoạch.
- Cắt, gọt.
- Nạo, cạo.
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension A
- Ký tự Chữ Hán
- Chữ Hán 5 nét
- Chữ Hán bộ 刀 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Liềm Từ Hán Việt
-
Tra Từ: Liềm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 鐮 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Liềm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Liềm Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Liềm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
'liềm': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'liềm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Trung Việt "鐮刀" - Là Gì?
-
[PDF] đối Chiếu ý Nghĩa ẩn Dụ Của Hai Từ “mặt Trời
-
Búa Liềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NGUYỆT 月 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Hồng Cầu Lưỡi Liềm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
Nguyệt Thiền Hay Nguyệt Thiềm? - Báo Đà Nẵng