Từ điển Trung Việt "鐮刀" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Trung Việt"鐮刀" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

鐮刀

[liándāo]
Hán Việt: LIÊM ĐAO
cái liềm; lưỡi liềm (cắt lúa)。收割莊稼和割草的農具,由刀片和木把構成, 有的刀片上帶小鋸齒。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cái Liềm Từ Hán Việt